Nhỏ nhắn, bông xù và rất “dễ bế” – chó Phốc Sóc mini (Pom mini) là lựa chọn được nhiều gia đình căn hộ yêu thích ✨. Tuy vậy, mini thường bị nhầm với teacup (cỡ siêu nhỏ, rủi ro sức khỏe cao hơn) hoặc lẫn với standard (khổ phổ thông). Bài viết này giúp bạn hiểu đúng mini là gì, phân biệt nhanh với teacup/standard, nhận diện ngoại hình điển hình (tỉ lệ thân–đầu, bearface/foxface, lông kép, đuôi cuộn), cùng tính cách & khả năng thích nghi trong nhà phố/chung cư. Bạn cũng sẽ có lịch vận động nhẹ phù hợp, cách xử lý rụng lông & grooming cơ bản, thực đơn theo tháng tuổi, các rủi ro sức khỏe hay gặp và checklist nhận biết mini chuẩn để tránh chọn nhầm.
Sẵn sàng để hiểu đúng về Pom mini và chọn được một bé khỏe–đẹp–dễ chăm cho cả nhà? 🐶🧡
Chó Phốc Sóc mini là gì? Khác gì với “teacup” & “standard” 🧭

Trong thực tế thị trường Việt Nam, “mini” là cách gọi nhóm Pomeranian ở cỡ nhỏ phổ biến, đứng giữa teacup (siêu nhỏ) và standard (khổ phổ thông). Lưu ý: teacup không phải là size chính thức trong tiêu chuẩn giống; đây là thuật ngữ thương mại. Mini hướng tới thể trạng cân bằng hơn teacup, thường dễ chăm, sức bền và tuổi thọ ổn định hơn.
Phân biệt nhanh theo cảm quan hàng ngày:
Teacup: xương ống chân rất mảnh, dáng đi nhẹ hẫng, dễ tụt đường huyết khi đói/lạnh, nhịp thở nhanh; cần theo dõi sát và bổ sung năng lượng thường xuyên ⚠️
Mini: xương gọn nhưng chắc, bước đi vững, chơi 10–20 phút vẫn ổn; mức ăn vừa phải, ít “tụt pin” hơn
Standard: khung xương đầy đặn, sức bền tốt, chịu vận động hơn; phù hợp gia đình muốn tương tác nhiều ngoài trời
Mẹo: đừng chỉ nhìn bé 2–3 tháng tuổi rồi “chốt size”. Hãy hỏi cân nặng ước tính khi trưởng thành và xem video dáng đi; kết hợp sờ xương ống chân, khung vai và lồng ngực để có cảm nhận chính xác hơn. Chi tiết phân hạng mời xem thêm ở bài các loại chó Phốc Sóc theo size & kiểu mặt.
Phân biệt nhanh qua số đo & thể trạng ⚖️
Teacup (tham chiếu thị trường): trưởng thành thường < ~2.0 kg; xương rất mảnh; rủi ro sức khỏe cao (hạ đường huyết, xẹp khí quản…).
Mini: trưởng thành khoảng ~2.0–3.0 kg; xương gọn, tỉ lệ cơ thể cân bằng; nhu cầu vận động nhẹ mỗi ngày.
Standard: trưởng thành thường > ~3.0 kg; khung chắc, sức bền tốt; nhu cầu vận động cao hơn.
Gợi ý kiểm tra khi gặp bé:
Cân nặng hiện tại và dự kiến trưởng thành (dựa theo tuổi + khung xương)
Độ dày xương ống chân và vai (mảnh vs gọn chắc)
Dáng đi và nhịp thở sau 3–5 phút chạy nhảy
Phản ứng với đồ ăn (có hay tụt năng lượng không)
Lịch tiêm – sổ giun đầy đủ, sổ sức khỏe rõ ràng
Lưu ý: kiểu mặt bearface/foxface là phong cách ngoại hình, không phải tiêu chí quyết định size; một bé mini có thể là bear hoặc fox. Ở phần “Ngoại hình”, mình sẽ chỉ cách nhận biết nhanh hai kiểu mặt này cho nhóm mini.
Ngoại hình “mini” điển hình 🐾

Pom mini có khung xương gọn, ngực vừa, lưng ngắn và chân thẳng cân đối. Nhìn tổng thể, tỷ lệ thân–đầu hài hòa, bước đi linh hoạt như “nhảy cóc” nhỏ—không lê thê cũng không quá hẫng. Bộ lông kép (double coat) gồm lớp lông tơ dày bên trong và lớp lông phủ bên ngoài bồng xù; đuôi cuộn mềm đặt trên lưng, xòe như quạt nhỏ. Tai nhỏ tam giác, dựng tự nhiên; mắt sáng, biểu cảm nhanh nhẹn.
Một số dấu hiệu thường thấy ở nhóm mini:
Khung xương “gọn mà chắc”, sờ ống chân không quá mảnh.
Lưng ngắn, cổ gọn, đuôi cuộn cao tạo khối “bông” ở lưng.
Khi đi/đứng yên, dáng cân đối, không chúi mũi hay gù lưng.
Lông tơ ở giai đoạn dậy lông (thường 4–10 tháng) có thể “xẹp bông” tạm thời—đây là quá trình bình thường trước khi “mở bông” trở lại.
Mẹo nhỏ: ưu tiên xem video ở nhiều góc, cả khi chưa tỉa lông, để đánh giá đúng khung xương và dáng đi.
Bearface vs Foxface ở Pom mini (nhận biết nhanh) 🙂

Bearface: trán hơi vòm, khoảng “stop” rõ (điểm giữa trán–mõm), mõm ngắn vừa phải, má đầy; khi tỉa gọn đúng kỹ thuật, khuôn mặt tròn “teddy” rất rõ.
Foxface: trán phẳng hơn, stop nhẹ, mõm thon gọn; tổng thể mặt gọn, thoát, sắc nét.
Gợi ý quan sát: nhìn nghiêng để thấy độ stop; nhìn chính diện để kiểm tra độ tròn quanh mắt–má; và luôn so sánh khi chưa tạo kiểu lông, vì grooming có thể “đánh lừa” cảm nhận. Gu thẩm mỹ là tùy bạn—bear ấm áp, fox thanh thoát—nhưng nên tránh mõm quá ngắn (dễ ảnh hưởng hô hấp). Tham khảo thêm cảm quan qua bộ ảnh chó Phốc Sóc mini cute.
Màu lông thường gặp ở mini 🎨

Các màu phổ biến gồm trắng, kem, vàng cam (orange), cam pha đen (orange sable), đen tuyền, chocolate; cũng có các sắc “độc” như beaver, wolf sable… Màu lông không quyết định size; mini hay standard đều có thể mang cùng bảng màu. Với nhóm màu hiếm (ví dụ merle), nên tìm hiểu kỹ về di truyền và sức khỏe trước khi chọn. Bạn có thể xem toàn bộ hệ màu, ưu/nhược từng tông trong bài các màu chó Phốc Sóc.
Tính cách & khả năng thích nghi 🐾

Pom mini hoạt bát, thông minh và giàu tương tác. Các bé rất quấn người, thích “trò chuyện” bằng ánh mắt và tiếng sủa ngắn; đồng thời khá cảnh giác, dễ báo động khi có tiếng động lạ. Nếu được dẫn dắt đúng, mini sống tốt ở căn hộ 🏠: nhu cầu vận động vừa phải, thích các trò chơi ngắn và hoạt động kích thích trí não.
Những nét tính cách thường gặp:
Thân thiện, ham học, đáp ứng tốt với thưởng nhỏ.
Dễ “đòi bế”, thích gần chủ; nếu chiều quá tay dễ mắc “hội chứng chó nhỏ” (bướng, sủa đòi).
Nhạy tiếng động → có xu hướng sủa cảnh báo; cần luyện “yên” từ sớm.
Không chịu cô đơn quá lâu: nên tập ở một mình tăng dần thời lượng, tạo góc nghỉ an toàn (pen/crate nhẹ).
Mẹo sống chung cư:
Dạy các cue cơ bản (ngồi, nằm, lại đây) và “quiet”/“yên” ngay từ tuần đầu 🎯.
Chơi giải mùi (sniff), đồ nhồi pate/đồ chơi nhai để xả năng lượng tinh thần.
Lót thảm khu vực chạy nhảy để tránh trượt, hạn chế nhảy ghế/cầu thang cao (bảo vệ khớp gối).
Ngày nóng ẩm, chơi trong nhà, tăng bài trí não; ra ngoài vào sáng sớm/chiều mát, mang nước theo.
Mini có phù hợp nhà có trẻ nhỏ không? 👶
Có, nếu người lớn giám sát 100% và dạy trẻ tương tác đúng. Mini nhỏ con, xương mảnh hơn standard; bế sai cách, kéo đuôi/rách lông có thể khiến bé đau, stress.
Nguyên tắc an toàn:
Quy tắc “2 tay đỡ – 1 chỗ ngồi”: một tay đỡ ngực, một tay đỡ mông; luôn ngồi khi bế.
Không ôm chặt, không rượt đuổi; để bé chủ động lại gần.
Tạo “vùng nghỉ” riêng (nệm/pen); khi bé vào đó thì không làm phiền.
Thực hành “đổi đồ lấy đồ” để tránh giật đồ khỏi miệng chó; khen–thưởng khi bé cư xử nhẹ nhàng.
Lịch tương tác ngắn, tích cực (3–5 phút/lần), nhiều lần trong ngày thay vì chơi dài.
Lịch vận động nhẹ mỗi ngày ⏱️

Gợi ý cho Pom mini trưởng thành khỏe mạnh:
2 lần dắt vòng ngắn 10–15 phút (sáng & chiều mát) + 1–2 phiên chơi trong nhà 5–10 phút (lấy đồ/fetch nhẹ, kéo co có kiểm soát).
5–10 phút “bài trí não” mỗi ngày: tìm đồ ăn theo dấu mùi, đồ nhồi thức ăn, trò “tìm tên đồ chơi”.
3–5 phút tập lệnh cơ bản/micro-training (ngồi, chờ, lại đây, yên) gắn với giờ ăn.
Tránh nhảy cao/leo cầu thang nhiều; sàn trơn thì thêm thảm. Quan sát nhịp thở và dấu hiệu mệt, nhất là ngày nóng.
Với chó con: chia nhỏ hoạt động, tuân thủ nguyên tắc “1 phút vận động/tuần tuổi” cho bài tập có cấu trúc; ưu tiên khám phá mùi, làm quen môi trường và xã hội hóa nhẹ nhàng (âm thanh, người, vật thể) hơn là chạy nhảy kéo dài.

Sức khỏe & rủi ro phổ biến ở Pom mini ⚕️

Pom mini nhìn “bé xinh” nhưng vẫn là giống năng động; chăm đúng cách thì khỏe bền. Một số rủi ro bạn nên chủ động phòng:
- Hạ đường huyết (đặc biệt ở chó con/nhỏ con): dấu hiệu run, lừ đừ, đi loạng choạng, nôn nhẹ, thậm chí xỉu. Chia bữa nhỏ 3–4 lần/ngày; không để đói lâu, giữ ấm khi thời tiết thay đổi.
- Xẹp khí quản: ho khan từng cơn, khò khè khi kích thích hoặc đeo vòng cổ chật. Dùng dây đai (harness) chữ Y, tránh kéo mạnh bằng vòng cổ; giữ cân nặng chuẩn.
- Trật xương bánh chè (luxating patella): khập khiễng thoáng qua, “nhảy cò” 1–2 bước rồi đi bình thường. Hạn chế nhảy cao, dùng thảm chống trượt, ramp lên sofa/giường.
- Bệnh răng miệng: cao răng, hôi miệng do răng nhỏ sát. Tập chải răng 2–3 lần/tuần, kiểm tra lợi định kỳ.
- Da–lông: viêm da do ẩm, dị ứng thức ăn/môi trường; riêng Pomeranian có nguy cơ Alopecia X (rụng lông không viêm) – cần thăm khám để loại trừ nguyên nhân khác trước khi điều trị.
- Béo phì: dễ xảy ra khi chiều đồ ăn vặt. Dùng khẩu phần theo cân nặng – mức vận động, đo vòng eo hằng tuần.
Khi nào cần đi thú y ngay: thở khó liên tục, ho kéo dài, bỏ ăn >24 giờ (với chó con >12 giờ), nôn/tiêu chảy có máu, lờ đờ, tụt nhiệt, đau khi chạm vào khớp. Muốn xem danh sách triệu chứng – xử lý theo chủ đề, bạn có thể tham khảo thêm: bệnh thường gặp ở Phốc Sóc.
Lịch tiêm/tẩy giun – mốc quan trọng 📅

- Tiêm phòng core (Carré/Parvo/Hepatitis/Parainfluenza): bắt đầu khoảng 6–8 tuần tuổi, nhắc lại mỗi 3–4 tuần cho tới 16 tuần; sau đó nhắc hằng năm theo tư vấn bác sĩ.
- Dại: thường từ 12 tuần (tùy quy định địa phương), nhắc định kỳ.
- Tẩy giun: chó con mỗi 2 tuần đến 12 tuần tuổi, sau đó mỗi tháng tới 6 tháng; trưởng thành 3–4 lần/năm.
- Ve–bọ chét/ghẻ tai/giun tim: phòng hằng tháng hoặc theo phác đồ sản phẩm bạn dùng.
- Khám sức khỏe định kỳ: 6–12 tháng/lần; xét nghiệm máu cơ bản nếu có dấu hiệu mệt mỏi bất thường.
Lịch chi tiết theo mốc tuổi và cân nặng, mời xem: lịch tiêm phòng & tẩy giun cho Phốc Sóc.
Chăm sóc Pom mini: ăn gì, uống sữa gì, lịch grooming 🥣

Pom mini cần khẩu phần “đủ – đúng – đều”: thức ăn hoàn chỉnh cân bằng (complete & balanced), đúng giai đoạn tuổi, chia bữa nhỏ và giữ lịch cố định mỗi ngày. Nước sạch luôn sẵn, thay 2–3 lần/ngày.
Chế độ ăn theo tháng tuổi cho mini
2–3 tháng:
4 bữa/ngày, cách đều; ưu tiên hạt puppy hạt nhỏ, có thể ngâm ấm 5–10 phút cho mềm.
Bổ sung đạm dễ tiêu (gà/ cá nạc nấu chín, trứng luộc), một ít bí đỏ/ cà rốt mềm.
Tránh đồ nhiều muối, dầu mỡ, xương nấu chín và gia vị cay.
4–6 tháng:
3 bữa/ngày; bắt đầu “làm răng” bằng đồ nhai phù hợp kích cỡ.
Tập thưởng nhỏ khi huấn luyện, tổng lượng thưởng ≤10% khẩu phần.
7–12 tháng:
2–3 bữa/ngày; chuyển dần sang công thức junior/young adult hạt nhỏ.
Theo dõi dáng eo, sờ thấy xương sườn nhẹ là vừa.
Trưởng thành:
2 bữa/ngày, định lượng theo hướng dẫn trên bao bì + điều chỉnh theo thể trạng và mức vận động.
Nếu dùng thực đơn tươi, đảm bảo tỷ lệ chất đạm–béo–xơ khoáng cân đối; có thể tham khảo gợi ý trong bài tổng hợp: Chó Phốc Sóc ăn gì?.
Sữa cho Pom mini 🍼
Nhiều bé không dung nạp lactose; ưu tiên sữa dành cho chó con/ sữa không lactose. Cho uống lượng nhỏ, tăng dần nếu không rối loạn tiêu hóa. Chi tiết lựa chọn mời xem: Chó Phốc Sóc uống sữa gì?.
Hạt khô – chọn thế nào cho mini
Hạt cỡ nhỏ (kibble size nhỏ), công thức puppy/ small breed, đạm chất lượng từ thịt/ cá ở top thành phần. Với bé kén ăn, có thể trộn 10–20% topping ẩm (thịt nạc nấu chín/ pate chuẩn thú cưng). Nếu cần danh sách tham khảo, xem thêm: thức ăn hạt cho chó Phốc Sóc.
Gợi ý 1 ngày mẫu (tham khảo):
Sáng: 1 phần hạt puppy + ít thịt gà luộc xé + vài miếng bí đỏ mềm.
Trưa: 1 phần hạt (hoặc pate chuẩn thú cưng) + nghỉ tiêu hóa.
Tối: 1 phần hạt; sau ăn 30–60 phút cho đi vệ sinh/đi dạo ngắn.
Giữa buổi: thưởng nhỏ khi tập lệnh; nước sạch luôn sẵn.
Grooming theo tuần/tháng ✂️
Hằng tuần:
Chải lông 2–3 lần (mùa rụng mạnh có thể tăng), tách lớp khi chải để tới tận lớp tơ.
Lau khóe mắt mỗi ngày; vệ sinh tai 1 lần/tuần (nhẹ tay, không ngoáy sâu).
Đánh răng 2–3 lần/tuần 🪥; tập từ sớm để bé hợp tác.
Mỗi 3–4 tuần:
Tắm – sấy khô hoàn toàn (kết hợp chải trong lúc sấy).
Tỉa vệ sinh: quanh mông, bụng, kẽ chân, “bàn chân mèo”; giữ lông đệm chân gọn để khỏi trượt.
Cắt móng nếu dài, kiểm tra tuyến hậu môn (anal glands) khi có mùi/ liếm nhiều.
Theo mùa/đợt rụng lông:
Tăng tần suất chải, dùng dưỡng phun sương chống rối; hạn chế cạo sát để giữ cấu trúc lông kép.
Giữ nhà khô thoáng, dùng máy hút bụi/ lược lông trên sofa nếu cần.
Phân biệt Pom mini thật – tránh nhầm “teacup” hoặc lai 🔍

“Mini” là cỡ nhỏ phổ biến, không phải “siêu nhỏ” như teacup. Khi xem bé trực tiếp hoặc qua video, hãy đánh giá tổng thể khung xương, dáng đi và khả năng hồi sức sau vận động ngắn, thay vì chỉ dựa vào cân nặng lúc 2–3 tháng.
Nếu còn phân vân giữa mini và lựa chọn “siêu nhỏ”, hãy xem chó Phốc Sóc teacup để nắm khác biệt khung xương, ngưỡng chịu đựng và cách chăm phù hợp.
Check-list 7 điểm nhận biết mini chuẩn ✅

Tỷ lệ cơ thể: lưng ngắn, cổ gọn, ngực vừa; đuôi cuộn đặt cao, xòe mềm trên lưng.
Khung xương: ống chân gọn nhưng chắc; sờ không “mỏng manh như tăm”.
Dáng đi – nhịp thở: bước vững, linh hoạt; sau 3–5 phút chơi vẫn thở êm, không khò khè.
Kích thước trưởng thành ước tính: khoảng 2–3 kg (teacup thường nhỏ hơn mức này); hỏi thêm tốc độ tăng cân theo tuần để dự báo.
Kết cấu lông: lông kép đúng chuẩn (lớp tơ dày + lông phủ bồng); tránh đánh giá khi vừa cạo sát.
Khuôn mặt: stop rõ vừa phải; mõm ngắn “vừa” (không quá dẹt), mắt sáng; bearface hay foxface chỉ là phong cách, không quyết định size.
Tính khí: lanh lợi, phản hồi tốt với gọi tên/đồ ăn; không nhút nhát quá mức hoặc cáu gắt vô cớ.
Gợi ý thực hành: luôn xem video đa góc (đi – đứng – chạy – đứng yên), đo vòng ngực/vai sơ bộ, hỏi lịch ăn – giấc ngủ và cách bé hồi phục sau vận động.
Lưu ý giấy tờ phả hệ & cam kết sức khỏe 📝

Sổ sức khỏe: mũi tiêm, lịch tẩy giun rõ ràng; video ngày tiêm gần nhất càng tốt.
Hợp đồng mua bán: nêu chính sách bảo hành bệnh truyền nhiễm theo thông lệ, điều kiện đổi trả khi phát sinh vấn đề y tế trong khung thời gian hợp lý.
Phả hệ/nguồn gốc: nếu có giấy tờ, yêu cầu ảnh/scan; nếu không, xin thông tin bố mẹ (ảnh/video, ước tính cân nặng trưởng thành).
Cam kết size: chỉ nên coi là “ước tính theo di truyền + tốc độ lớn”, không ai có thể bảo đảm tuyệt đối.
Nhận biết lai: để ý tai (dựng tự nhiên khi đủ tuổi), đuôi cuộn cao, chất lông kép; so sánh mõm–stop để tránh nhầm với các giống lân cận.
Muốn có bộ tiêu chí chi tiết trước khi cọc, bạn có thể tham khảo thêm một danh sách kiểm tra đầy đủ tại đây: checklist chọn mua Phốc Sóc thuần chủng.
Có nên mua Pom mini “giá rẻ 100k–1 triệu”? 🚫

Không nên. Mức “siêu rẻ” thường đi kèm rủi ro lớn: chó con tách mẹ quá sớm, tiêm phòng không đầy đủ (hoặc giả mạo sổ), nguồn gốc mập mờ, thậm chí tráo hàng. Nhiều ca nhập viện vì Parvo/Carre, viêm phổi, ký sinh trùng… chi phí điều trị có thể vượt xa tiền mua ban đầu, chưa kể ám ảnh tâm lý cho cả gia đình.
Dấu hiệu thường gặp của bẫy giá rẻ:
Chỉ nhắn tin, né video one–take theo yêu cầu (gọi tên, zoom số tai, quay cân nặng).
Thúc cọc ngay, hứa “ship liền” nhưng không có địa chỉ/giờ xem trực tiếp.
Tự nhận “teacup” mà không cho xem bố mẹ, tăng trưởng, hay hồ sơ thú y rõ ràng.
Sổ tiêm lỗi tem, mốc thời gian bất hợp lý; hóa đơn – hợp đồng mập mờ.
Nếu bạn muốn hiểu vì sao “rẻ bất thường” gần như luôn là cái bẫy, hãy đọc bài phân tích chuyên sâu: Có nên mua Phốc Sóc giá rẻ 100k–1 triệu?.
Khi cần khung mức giá tham khảo để đối chiếu cho quyết định an toàn, xem tại: giá chó Phốc Sóc.
Nên mua Pom mini ở đâu? 🏠

Ưu tiên những nơi cho xem trực tiếp hoặc video one-take (gọi tên, quay rõ dáng đi, số tai, cân nặng), có sổ tiêm – tẩy giun chuẩn, hợp đồng bảo hành bệnh truyền nhiễm trong thời gian hợp lý, và tư vấn rõ về cỡ trưởng thành ước tính. Hỏi thêm ảnh/video bố mẹ (nếu có), quan sát tính khí: gọi tên có phản hồi, cho thưởng nhỏ có hợp tác không. Tránh nơi chỉ nhận cọc, né địa chỉ, hoặc hứa “teacup” nhưng không có chứng cứ nguồn gốc.
👉 Tham khảo danh sách bé đang sẵn tại Chạm Pets: mua chó Phốc Sóc mini.
FAQ – Hỏi nhanh đáp gọn ❓

Chó Phốc Sóc mini cân nặng bao nhiêu? 📏
Phổ biến khoảng 2–3 kg khi trưởng thành. Mini khác teacup (nhỏ hơn, rủi ro sức khỏe cao hơn) và nhỏ hơn standard (khổ phổ thông).
Pom mini có rụng lông nhiều không?
Có rụng quanh năm ở mức nhẹ và rụng mạnh theo đợt đổi lông. Giữ lịch chải 2–3 lần/tuần, tắm–sấy khô hoàn toàn và môi trường khô thoáng sẽ hạn chế rối – rụng.
Pom mini ăn gì tốt? 🍽️
Ưu tiên hạt puppy hạt nhỏ hoặc công thức cho giống nhỏ; có thể thêm thịt nạc nấu chín, trứng luộc, bí đỏ/cà rốt mềm. Hạn chế đồ mặn, chiên rán, xương nấu chín và gia vị cay.
Phân biệt mini với teacup thế nào?
Teacup nhỏ hơn đáng kể, xương rất mảnh, dễ tụt đường huyết và phát sinh vấn đề hô hấp – xương khớp; mini là cỡ nhỏ phổ biến, khung gọn chắc hơn, thể trạng cân bằng, chăm nhàn hơn.
Giá chó Phốc Sóc mini bao nhiêu?
Tùy phả hệ, ngoại hình, màu lông, giới tính, nguồn gốc… Để tránh trùng lặp nội dung, bạn xem bảng giá cập nhật tại đây: giá chó Phốc Sóc mini.
Kết luận & bước tiếp theo ✅

Pom mini là “kích cỡ vàng” cho ai muốn một bé Pomeranian nhỏ gọn, dễ chăm và hợp không gian căn hộ. Chỉ cần hiểu đúng khác biệt mini – teacup – standard, quan sát khung xương/dáng đi, giữ lịch ăn–grooming ổn định và phòng bệnh theo mốc, bạn sẽ có một người bạn đồng hành khỏe, ngoan và rất giàu tương tác. 🐶