Các màu chó Mông Cộc: đen – xám – trắng – đỏ – vàng – vện, màu nào đẹp nhất?

Nếu mới tìm hiểu giống chó núi rừng này, kiểu gì bạn cũng sẽ sớm gõ những câu như: “chó Mông Cộc màu nào đẹp nhất”, “Mông Cộc đen, xám, trắng khác nhau thế nào”, “chó Mông Cộc đỏ có đắt hơn không”… 🐺

Tin vui là: Mông Cộc không chỉ có một màu “chuẩn”, mà sở hữu cả một bảng màu rất phong phú – từ đen sâu huyền bí, xám tro lạnh, trắng tinh, đến đỏ lửa, vàng ấmvện hoang dã. Mỗi màu là một “cá tính” khác nhau, hợp với từng gu và từng kiểu gia đình.

Trong bài này, mình sẽ cùng bạn đi qua từng màu lông chó Mông Cộc – cách nhận biết, ưu nhược điểm, xu hướng giá… rồi mới trả lời câu hỏi được hỏi nhiều nhất:

👉 “Rốt cuộc chó Mông Cộc màu nào đẹp nhất để nuôi lâu dài?”

Nếu bạn muốn hiểu toàn diện về nguồn gốc, tính cách, cách nuôi Mông Cộc, có thể đọc trước cẩm nang chó Mông Cộc H’Mông cộc đuôi chi tiết rồi quay lại đây, bạn sẽ dễ hình dung hơn rất nhiều 🧡


1. Tổng quan màu lông chó Mông Cộc 🐾

1.1. Những màu phổ biến nhất

Trong thực tế và trong tiêu chuẩn giống, chó Mông Cộc thường gặp các màu chính sau:

  • Đen

  • Xám (xám tro, xám khói, xám hơi xanh)

  • Trắng (trắng kem, trắng ngà)

  • Đỏ / nâu đỏ / đỏ lửa

  • Vàng

  • Vện (sọc đen trên nền vàng/đỏ)

Bên cạnh đó, người chơi còn hay dùng những tên gọi quen thuộc như:

  • Mông Cộc đen, Mông Cộc trắng, Mông Cộc đỏ, Mông Cộc xám, Mông Cộc vện

  • Các tổ hợp như chó Mông Cộc nâu đỏ, chó Mông Cộc đỏ lửa nghe rất “kích thích” trên tin rao 😄

Mỗi màu có độ phổ biến khác nhau, ảnh hưởng đến giá bán và “độ hiếm” trên thị trường.

1.2. Màu theo tiêu chuẩn & màu ngoài thực tế

Theo bảng tiêu chuẩn, các màu “chuẩn bài” của chó H’Mông cộc đuôi gồm:

  • Đen

  • Nâu đỏ (liver / chocolate)

  • Vàng / đỏ (red)

  • Vện (sọc đen trên nền vàng/đỏ)

Tuy nhiên, trong thực tế nuôi dưỡng và chọn lọc nhiều thế hệ, người ta bắt đầu thấy:

  • Một số bé có sắc xám khá rõ: xám tro, xám khói, xám xanh

  • Một số bé trắng kem, trắng ngà cũng được yêu thích

Vì vậy, khi đi tìm “chó Mông Cộc màu nào đẹp nhất”, bạn sẽ thấy bảng màu thực tế đa dạng hơn sách vở một chút – và đó cũng là điều làm giống chó này thú vị.

1.3. Màu lông & tác động tới giá

Màu lông có thể tác động đến:

  • Cảm xúc ban đầu của người mua (thích “ngầu”, thích “lạ”, thích “sáng”)

  • Mức độ hiếm → ảnh hưởng tới giá chó Mông Cộc trên từng tin rao

Ví dụ:

  • Đen, vàng, một số sắc đỏ phổ biến → dễ tìm, giá ổn định

  • Xám đẹp, đỏ lửa, vện hoa văn ấn tượng → thường được “săn” nhiều hơn, giá có thể nhỉnh hơn

Chi tiết chênh lệch thế nào, bạn có thể xem thêm trong bảng giá chó Mông Cộc theo màu, tuổi, thuần chủng. Ở bài này, mình tập trung nhiều hơn vào góc nhìn màu sắc – gu thẩm mỹ – độ phù hợp với gia đình nhé 🎨


2. Chó Mông Cộc đen – màu “kinh điển” mạnh mẽ, giữ nhà cực tốt 🖤

Trong các màu, chó Mông Cộc đen là một trong những sắc phổ biến nhất và cũng gắn liền với hình ảnh “quốc khuyển núi rừng” nhất.

2.1. Nhận diện chó Mông Cộc đen

Một bé Mông Cộc đen “chuẩn gu” thường có:

  • Bộ lông đen tuyền hoặc đen rất đậm, đôi khi ánh nâu nhẹ dưới nắng

  • Mũi, viền mắt, móng chân đồng sắc tối, tạo cảm giác rất “cứng”

  • Kết hợp với đầu to, xương chắc, đuôi cộc → nhìn là biết “không phải dạng vừa đâu” 😎

Cần phân biệt với:

  • Chó ta/chó lai có lông đen nhưng form xương nhỏ, tai cụp, đuôi dài

  • Các giống lai khác (ví dụ lai Becgie) có đốm nâu rõ hoặc mặt đeo “mặt nạ” kiểu Đức

2.2. Ưu nhược điểm màu đen

Ưu điểm:

  • Nhìn cực oai, dũng mãnh, rất hợp vai trò giữ nhà, giữ kho

  • Lông đen khá “dễ tính”: không lộ bẩn nhanh như trắng, ít thấy lông ố vàng

  • Phổ biến → dễ chọn được bé vừa ý, không phải săn lùng quá lâu

Nhược điểm:

  • Trời tối, bé Mông Cộc đen đôi khi… “hòa vào bóng đêm” – muốn chụp ảnh đẹp cần ánh sáng tốt hơn một chút 📸

  • Với những gia đình thích style sáng – nhẹ, màu đen có thể tạo cảm giác “gắt” hơn mong muốn

2.3. Màu đen & mặt bằng giá

Vì là màu phổ biến, giá chó Mông Cộc đen thường ở nhóm trung bình:

  • Không rẻ bất thường như một số tin “xả đàn, vài trăm nghìn” (cần cẩn trọng)

  • Cũng không bị đội giá chỉ vì “đen là chuẩn, là chiến”

Nếu tiêu chí của bạn là:

“Cần một bé khỏe, giữ nhà tốt, dễ chăm, không quá cầu kỳ màu sắc”

… thì Mông Cộc đen là lựa chọn rất dễ để “bật đèn xanh” ✅


3. Chó Mông Cộc xám – xám tro, xám khói, xám xanh ấn tượng 🌫️

Sau đen, chó Mông Cộc xám là màu được nhắc đến nhiều nhất. Đây cũng là màu làm rất nhiều người… “yêu từ cái nhìn đầu tiên”.

3.1. Các sắc xám thường gặp

Một số sắc xám phổ biến:

  • Xám tro: màu như than gỗ, hơi bạc nhẹ

  • Xám khói: xám mềm, có chút mờ ảo

  • Xám xanh: xám đậm hơi ánh xanh (blue-ish), khá hiếm

Trên ảnh, Mông Cộc xám:

  • Rất “ăn hình”, nhất là khi đứng trên nền núi, đá, rừng

  • Dễ gây ấn tượng “lạ mắt” hơn so với đen hoặc vàng

3.2. Vì sao nhiều người săn chó Mông Cộc xám?

  • Không phải đàn nào cũng có bé xám → cảm giác “hiếm” hơn

  • Dễ nhận diện: bạn bè, khách tới nhà thường sẽ hỏi “Ơ giống chó gì mà màu lạ vậy?” 😄

  • Kết hợp với mắt nâu đậm, tai dựng, đuôi cộc → tổng thể rất “tiểu sói”

3.3. Màu xám & lưu ý khi chọn mua

Điều cần cẩn trọng:

  • Không phải bé xám nào cũng là Mông Cộc thuần – một số trường hợp màu xám đến từ việc lai với Husky, Becgie…

  • Khi chọn Mông Cộc xám, đừng chỉ nhìn màu. Hãy xem:

    • Đầu, xương, khung ngực

    • Đuôi cộc bẩm sinh hay có dấu vết cắt

    • Phản xạ, tính cách

Về giá, chó Mông Cộc xám form đẹp thường:

  • Nhỉnh hơn đen/vàng tại cùng một trại

  • Nhưng nếu bị hét giá “trên trời” chỉ vì màu xám, bạn nên bình tĩnh so sánh thêm vài nơi trước khi quyết định 💸


4. Chó Mông Cộc trắng – nổi bật, sạch đẹp nhưng cần chăm kỹ 🤍

Chuyển sang “phe sáng màu”, chó Mông Cộc trắng luôn là tâm điểm mỗi khi xuất hiện.

4.1. Các sắc trắng thường gặp

  • Trắng kem: trắng sữa, hơi ngà, nhìn rất dịu

  • Trắng ngà pha vàng nhạt: như màu cát sáng, nắng nhẹ

Bạn cần phân biệt Mông Cộc trắng với chó cỏ trắng bằng:

  • Độ to bản của đầu, xương, bả vai

  • Hình dáng tai (tam giác dựng, hơi bo tròn ở chóp)

  • Đuôi cộc tự nhiên, không có sẹo cắt

4.2. Ưu – nhược điểm màu trắng

Ưu điểm:

  • Cực kỳ nổi bật, nhìn là thấy “sáng bừng” cả sân nhà ✨

  • Lên ảnh/video rất đẹp, hợp gia đình thích phong cách sạch, hiện đại

  • Đứng cùng các màu khác trong đàn, trắng thường là “spotlight”

Nhược điểm:

  • Rất dễ lộ bẩn: chạy một vòng ngoài sân là thấy lấm ngay

  • Nếu ở nơi nhiều bùn đất, lông trắng dễ bị ố vàng, khó giữ “trắng tinh như quảng cáo”

  • Cần chăm hơn về:

    • Tắm rửa, lau khô

    • Vệ sinh vùng mắt, tai, kẽ chân

4.3. Màu trắng hợp với ai?

Mông Cộc trắng đặc biệt hợp với:

  • Nhà ở phố, sân lát gạch/bê tông, ít bùn đất

  • Người có thời gian chăm, thích chải lông, tắm rửa, chụp hình với bé 😍

Nếu bạn nuôi kiểu “thả rông cả ngày trên nương, trên đồi”, màu trắng sẽ nhanh chóng… thành màu “cháo lòng”, lúc nào cũng trông hơi lấm lem.


5. Chó Mông Cộc đỏ – nâu đỏ, đỏ lửa rực rỡ 🔥

Khi nhắc đến màu “đẹp – hiếm – giá nhỉnh hơn”, nhiều người nghĩ ngay đến chó Mông Cộc đỏ.

5.1. Đỏ, nâu đỏ, đỏ lửa khác nhau thế nào?

  • Đỏ gạch: đỏ trầm, hơi pha nâu, rất “đất”

  • Nâu đỏ: tông trung, ấm, giống màu cà phê sữa đậm

  • Đỏ lửa: đỏ rực, tươi, nhìn rất “cháy” – đây là màu hay được nhắc trong các tin “chó Mông Cộc đỏ lửa”

Thông thường:

  • Mông Cộc đỏ lửa form đẹp, lông mượt, màu đều toàn thân → hay được đưa lên đầu tin rao, giá cao hơn các bé cùng đàn.

5.2. Vì sao chó Mông Cộc đỏ được săn?

  • Màu gợi cảm giác nhiệt huyết, mạnh mẽ, rất hợp hình ảnh chó núi rừng

  • Đứng cạnh đá xám, đất đỏ bazan, lưng đồi… nhìn cực “ăn cảnh” ⛰️

  • Nhiều người chơi thích cảm giác “một chiến binh áo đỏ” hơn là đen basic

5.3. Màu đỏ & câu chuyện giá

Về cơ bản:

  • Giá chó Mông Cộc đỏ thường nằm ở top trên trong các màu phổ biến, nếu:

    • Màu đỏ/nâu đỏ đẹp, đều, không loang lổ

    • Bé thuần, form xương đẹp, đầu – tai – đuôi “chuẩn”

Một số nơi bán chó Mông Cộc đỏ sẽ đẩy giá lên rất cao. Khi đó, bạn nên:

  • So sánh với giá các màu khác cùng trại

  • Hỏi rõ vì sao bé lại có mức giá ấy: màu, form, giấy tờ, bố mẹ, show…

Đừng để màu đỏ “đánh lừa cảm xúc” tới mức trả tiền màu nhiều hơn tiền chất nhé 😅


6. Chó Mông Cộc vàng – lựa chọn “dễ chơi”, ấm áp cho gia đình 💛

Nếu đen là “cool ngầu”, đỏ là “cháy”, thì chó Mông Cộc vàng là lựa chọn rất “hiền”, phù hợp nhiều kiểu gia đình.

6.1. Những sắc vàng thường gặp

  • Vàng nhạt: gần màu cát, mềm, sáng

  • Vàng cát: đậm hơn chút, nhìn rất “đi rừng”

  • Vàng đậm pha đỏ: gần với nâu đỏ, nhìn ấm và sang hơn

Có bé vàng đơn sắc, có bé vàng pha chút “áo khoác” ở lưng, tai sẫm hơn.

6.2. Ưu – nhược điểm màu vàng

Ưu điểm:

  • Nhìn thân thiện, hiền lành, hợp gia đình có người lớn tuổi, trẻ nhỏ

  • Ít “gắt” hơn màu đen, ít “hầm hố” hơn vện, đó là lợi thế nếu bạn muốn một bé trông hiền nhưng vẫn đủ khả năng giữ nhà 💕

  • Bẩn ít lộ hơn trắng, nhưng vẫn khá sáng và dễ chịu

Nhược điểm:

  • Không tạo cảm giác “hiếm lạ” như xám, trắng, đỏ lửa

  • Với người thích phong cách siêu cá tính, màu vàng có thể hơi… an toàn quá

6.3. Màu vàng & mặt bằng giá

Trong mặt bằng chung:

  • Chó Mông Cộc vàng thường nằm khoảng giữa về giá

  • Hiếm khi bị đội giá quá cao chỉ vì màu, trừ khi form đẹp xuất sắc

Nếu bạn muốn:

“Một bé Mông Cộc dễ nuôi, nhìn hiền, hợp nhiều thế hệ trong nhà”

… thì vàng là lựa chọn rất đáng để cân nhắc ✅


7. Chó Mông Cộc vện – hoang dã, cá tính như một chiến binh rừng 🐯

Nhắc đến vện, nhiều người sẽ liên tưởng ngay tới… hổ mini. Với chó Mông Cộc vện, cảm giác hoang dã ấy còn rõ hơn.

7.1. Vện là gì?

  • Vện = sọc/đốm đen trên nền vàng/đỏ

  • Tùy “mật độ vện” mà có bé:

    • Vện đậm dày: gần như cả thân phủ sọc

    • Vện lơ thơ: vài vệt trên lưng, hông

Mỗi bé vện là một “bản đồ hoa văn” khác nhau → cảm giác như một chiếc áo camo độc bản.

7.2. Ưu điểm của Mông Cộc vện

  • Nhìn cực kỳ hoang dã, đậm chất chó săn núi rừng

  • Đi dạo ngoài đường, tỷ lệ bị hỏi “giống gì đấy anh/chị?” rất cao 😆

  • Phù hợp với người yêu phong cách “bụi bặm”, thích cái đẹp kiểu “rừng núi”

7.3. Vện – khi nào nên chọn, khi nào nên cân nhắc lại?

Nên chọn nếu:

  • Bạn muốn một bé có cá tính, nhìn độc lạ

  • Bạn không ngại việc hoa văn có thể khiến bé trông hơi “rối mắt” với người không quen

Cân nhắc lại nếu:

  • Nhà thích phong cách tối giản, gọn gàng, ít chi tiết

  • Bạn dễ “mỏi mắt” với những pattern dày đặc


8. Chó Mông Cộc màu nào đẹp nhất? So sánh theo nhu cầu 🎯

Đây là câu mà gần như 10 người hỏi giống này thì… 8 người hỏi y chang: “Chó Mông Cộc màu nào đẹp nhất để nuôi?”

Thật lòng mà nói, không có câu trả lời duy nhất. Nhưng mình có thể gợi ý từ góc nhìn thực tế.

8.1. Đẹp theo mắt người chơi vs đẹp theo tiêu chuẩn

  • Đẹp theo mắt bạn: màu hợp gu, nhìn là thấy thương, thấy “đã”

  • Đẹp theo tiêu chuẩn: màu “đúng”, lông mịn, màu đều, phối hợp với mắt – mũi – da – form tổng thể

Có những bé:

  • Màu không hiếm (ví dụ vàng, đen) nhưng form đẹp, đầu xương “cực phẩm”, tính cách tuyệt vời

  • Có những bé màu xám, đỏ lửa rất bắt mắt, nhưng form/xương/tính cách lại không bằng

Nếu chỉ cần một câu ngắn gọn:

“Chó Mông Cộc màu nào đẹp nhất?”

Thì câu trả lời thực tế nên là:

“Màu khiến bạn thấy muốn nhìn mỗi ngày, và gắn trên một bé khỏe mạnh, ngoan, hợp nhà bạn nhất.” 💗

8.2. So sánh nhanh 6 màu theo một vài tiêu chí

  • Đen:

      • Mạnh mẽ, giữ nhà rất “ra dáng”

      • Dễ chăm, khó lộ bẩn

    • – Ít “lạ mắt” với người thích độc

  • Xám:

      • Hiếm hơn, rất ấn tượng, nhìn như “tiểu sói”

    • – Dễ bị hét giá, cần kiểm tra kỹ nguồn

  • Trắng:

      • Rất nổi bật, chụp hình đẹp

    • – Dễ bẩn, cần chăm vệ sinh thường xuyên

  • Đỏ / nâu đỏ / đỏ lửa:

      • Ấm, cháy, rất hợp concept núi rừng

    • – Giá thường cao hơn, bị nhiều nơi “thổi giá”

  • Vàng:

      • Hiền, dễ gần, hợp nhiều kiểu gia đình

    • – Không quá “wow” với người mê màu lạ

  • Vện:

      • Hoang dã, cá tính, rất “chiến binh”

    • – Có người thích, có người lại thấy… hơi rối

8.3. Gợi ý chọn màu theo môi trường sống

  • Nhà vườn, nhiều bùn đất:
    👉 Đen, vàng, đỏ đậm, vện (dễ che bẩn hơn trắng/xám nhạt)

  • Nhà phố, ít đất bẩn, thích chụp ảnh:
    👉 Trắng, xám, đỏ lửa, vện đẹp

  • Ưu tiên giữ nhà, trông kho, dáng “gấu”:
    👉 Đen, đỏ đậm, vện

  • Ưa vibe hiền, thân thiện, chơi với trẻ con:
    👉 Vàng, trắng (nhưng nhớ chăm lông kỹ hơn)


9. Lưu ý khi chọn màu lông chó Mông Cộc để nuôi lâu dài 🧡

9.1. Đừng để màu lông che mất những yếu tố quan trọng hơn

Màu lông là thứ bạn thấy trước, nhưng không phải thứ quyết định bạn có hạnh phúc với bé hay không. Quan trọng hơn rất nhiều là:

  • Sức khỏe

  • Gen & độ thuần

  • Tính cách, khả năng hòa nhập với gia đình

  • Môi trường sống của bạn

Một bé Mông Cộc vàng/đen bình thường nhưng khỏe, ngoan, hợp bạn giá trị gấp nhiều lần một bé xám/đỏ hiếm nhưng:

  • Yếu, hay bệnh

  • Tính cách khó chịu, khó huấn luyện

  • Nguồn gốc không rõ ràng

9.2. Màu lông & việc chăm sóc hàng ngày

  • Trắng/xám nhạt:

    • Cần tắm đều, kiểm tra lông quanh mắt, miệng, chân

    • Rất “báo” nếu bé nằm bẩn, chơi nhiều bùn

  • Đen/đỏ/vàng:

    • Dễ che mảng bẩn nhỏ, nhưng không có nghĩa là… không bẩn

    • Vẫn phải chải lông, tắm, kiểm tra da định kỳ

  • Vện:

    • Hoa văn dày khiến các mảng rụng lông nhỏ, nấm nhẹ… đôi khi khó nhận ra

    • Càng phải chải kỹ và sờ tay nhiều để “soi” da bên dưới 🧐

9.3. Màu + giá + nơi mua = bộ ba phải cân bằng

Khi chọn Mông Cộc theo màu, hãy tự hỏi:

  1. Màu này có phù hợp với môi trường sống, gu của gia đình mình không?

  2. Giá có hợp lý với mặt bằng chung của bé cùng chất lượng (form, sức khỏe, giấy tờ)?

  3. Nơi bán có đủ tin cậy để mình giao tiền và gửi gắm 10–14 năm tới không?

Đừng chọn chỉ vì:

“Đỏ lửa hiếm lắm anh ơi, chốt nhanh không mất”

Mà quên nhìn vào con chó phía sau câu chữ ấy là ai, đến từ đâu, đang khỏe hay đang yếu.


10. FAQ – Câu hỏi thường gặp về màu lông chó Mông Cộc ❓

1. Chó Mông Cộc màu nào đẹp nhất nếu mục đích chính là giữ nhà?
Với nhu cầu giữ nhà, nhiều người thích đen, đỏ, vện vì nhìn oai và “ngầu” hơn, dễ tạo cảm giác “có chó dữ trông nhà”. Tuy nhiên, đẹp nhất vẫn là bé hợp mắt bạn, khỏe mạnh và được nuôi dạy nghiêm túc.

2. Chó Mông Cộc xám có phải lúc nào cũng hiếm và đắt không?
Không phải. Màu xám đẹp, chuẩn, ít gặp nên thường được định giá cao hơn, nhưng vẫn còn phụ thuộc rất nhiều vào form, độ thuần, sức khỏe, nguồn gốc. Nếu chỉ “xám cho có” mà form/xương dở, không nên trả giá quá cao.

3. Chó Mông Cộc trắng có dễ bị bệnh da hơn không?
Bản thân màu trắng không làm bé yếu hơn, nhưng vì dễ thấy bẩn nên bạn sẽ phải chăm vệ sinh nhiều hơn. Nếu chải lông, tắm, lau khô, tẩy ký sinh trùng đầy đủ, Mông Cộc trắng vẫn rất khỏe và bền như các màu khác.

4. Giá chó Mông Cộc đỏ có luôn cao hơn các màu khác không?
Thường sẽ nhỉnh hơn nếu là đỏ/nâu đỏ/đỏ lửa đẹp, form tốt. Nhưng “cao hơn bao nhiêu” là chuyện khác – đừng vội tin các mức giá quá chênh lệch chỉ dựa trên một câu “đỏ hiếm lắm anh ơi”.

5. Chó Mông Cộc vện có khó phân biệt với chó lai không?
Có, nếu chỉ nhìn màu. Bạn nên nhìn thêm: đầu to, xương, ngực rộng, đuôi cộc tự nhiên, tai, cách di chuyển, sự cảnh giác… Vện chỉ là hoa văn, không phải dấu hiệu duy nhất để đoán giống.

6. Mình có nên chọn màu theo mệnh, phong thủy không?
Nếu bạn tin phong thủy, hoàn toàn có thể chọn màu hợp mệnh (ví dụ mệnh Thủy thích đen/xám, mệnh Kim thích trắng, mệnh Hỏa thích đỏ…). Nhưng đó chỉ nên là “gia vị thêm” sau khi bạn đã chắc chắn về sức khỏe và độ phù hợp của bé.

7. Màu lông có đổi theo thời gian không?
Một số bé có thể đậm hoặc nhạt đi khi trưởng thành, nhất là xám/đỏ/vàng. Vì vậy, hãy hỏi người bán xem màu hiện tại là màu “còn non” hay đã gần ổn định.

8. Nếu trong đàn có nhiều màu, mình nên ưu tiên màu nào?
Hãy thử dành 15–20 phút ở cạnh đàn, quan sát xem bé nào chủ động, lanh lợi, gắn kết với bạn hơn. Sau đó mới xem màu. Một bé Mông Cộc “hợp vibe” luôn đáng giá hơn một màu lông “hợp trend”.


Nếu sau khi đọc xong mà bạn vẫn còn lăn tăn giữa đen – xám – trắng – đỏ – vàng – vện, bạn có thể bắt đầu bằng việc xem các bé Mông Cộc thật ngoài đời trong danh mục chó Mông Cộc con đang chờ chủ tại Chạm Pets.

Rất có thể, khi nhìn thấy đúng “người bạn bốn chân” của mình, câu hỏi “màu nào đẹp nhất” sẽ tự… biến mất, chỉ còn lại cảm giác:

“À, là bé này rồi, màu nào cũng được – miễn là bé!” 🐺💚

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *