Mèo Anh (British Cat) có khung xương chắc, cơ nặng. ALN (lông ngắn) và ALD (lông dài) tương tự về khung xương; ALD chỉ trông “to” hơn do lông bồng. Cân nặng còn chịu ảnh hưởng bởi giới tính (đực thường nặng hơn cái), triệt sản, khẩu phần, vận động, và tình trạng sức khỏe.
Bài này giúp bạn tra cứu nhanh cân nặng theo tháng, tự chấm BCS (Body Condition Score), chỉnh chế độ ăn–chơi để giữ form; đồng thời chỉ ra khi nào cần gặp thú y.
Lưu ý: Các mốc dưới đây là khoảng tham chiếu cho mèo Anh khỏe mạnh, ăn–ở bình thường. Nếu bé lệch chuẩn kèm dấu hiệu bất thường → liên hệ thú y.
Bảng cân nặng mèo Anh theo tháng tuổi
Bảng 1 — 0–6 tháng (giai đoạn “bùng nổ” tăng trưởng)
| Tháng tuổi | ALN (Đực) kg | ALN (Cái) kg | ALD (Đực) kg | ALD (Cái) kg | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 0–1 | 0.3–0.6 | 0.3–0.6 | 0.3–0.6 | 0.3–0.6 | Bú mẹ/đổi sữa; tăng đều mỗi tuần |
| 2 | 0.8–1.2 | 0.7–1.1 | 0.8–1.2 | 0.7–1.1 | Tập ăn dặm, cân hằng tuần |
| 3 | 1.2–1.8 | 1.1–1.6 | 1.2–1.8 | 1.1–1.6 | Bắt đầu “bung xương” |
| 4 | 1.8–2.4 | 1.6–2.2 | 1.8–2.5 | 1.6–2.3 | Nhu cầu đạm cao |
| 5 | 2.3–2.9 | 2.0–2.6 | 2.3–3.0 | 2.1–2.7 | Chơi năng động hơn |
| 6 | 2.7–3.4 | 2.3–3.0 | 2.8–3.6 | 2.4–3.1 | Chuẩn bị giảm đà tăng |
Ghi chú: 3–5 tháng là giai đoạn tăng nhanh nhất; cần đạm động vật cao và chia 3–4 bữa.
Bảng 2 — 7–12 tháng (định hình form, tăng chậm lại)
| Tháng tuổi | ALN (Đực) kg | ALN (Cái) kg | ALD (Đực) kg | ALD (Cái) kg | Gợi ý lượng ăn* (g/ngày) |
|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 3.0–3.8 | 2.6–3.3 | 3.1–3.9 | 2.7–3.4 | 70–90 |
| 8 | 3.3–4.1 | 2.8–3.5 | 3.4–4.2 | 2.9–3.6 | 70–90 |
| 9 | 3.5–4.4 | 3.0–3.7 | 3.6–4.5 | 3.1–3.8 | 70–95 |
| 10 | 3.7–4.7 | 3.1–3.9 | 3.8–4.8 | 3.2–4.0 | 75–95 |
| 11 | 3.9–4.9 | 3.2–4.0 | 4.0–5.0 | 3.4–4.2 | 75–100 |
| 12 | 4.0–5.2 | 3.3–4.2 | 4.1–5.2 | 3.5–4.4 | 80–100 |
* Tham khảo cho hạt khô chất lượng; tùy hãng & hàm lượng kcal/100g. Ưu tiên theo BCS và khuyến cáo thú y.
Bảng 3 — 12–24 tháng (trưởng thành, tối ưu BCS)
| Tuổi | ALN (Đực) kg | ALN (Cái) kg | ALD (Đực) kg | ALD (Cái) kg | Ngưỡng cảnh báo |
|---|---|---|---|---|---|
| 12–18 tháng | 4.0–5.5 | 3.3–4.6 | 4.1–5.6 | 3.5–4.8 | <3.0 (gầy), >6.0 (mập) |
| 18–24 tháng | 4.3–5.8 | 3.5–4.8 | 4.4–5.9 | 3.7–5.0 | <3.2 (gầy), >6.2 (mập) |
Ghi chú: Nhiều bé British hoàn thiện cơ–xương đến ~24 tháng. Tập trung BCS lý tưởng 4–5/9, không “nuôi theo số cân” cứng nhắc.
BCS – Body Condition Score: chấm điểm vóc dáng tại nhà
BCS 1–9 là thang điểm tình trạng cơ–mỡ (4–5 là lý tưởng).
1–3 (gầy): xương sườn thấy/sờ rõ, eo tóp mạnh, mỡ bụng gần như không có.
4–5 (lý tưởng): sờ được sườn không cần ấn mạnh, eo nhẹ, bụng gọn.
6–9 (thừa cân–béo phì): khó sờ sườn, eo mờ, bụng tròn/sa.
Tự kiểm nhanh (60 giây):
Sờ sườn bằng hai tay, lướt nhẹ: thấy từng khoang = gầy; không sờ nổi = mập; sờ vừa = ổn.
Nhìn từ trên: eo có thắt nhẹ sau xương sườn là tốt.
Nhìn ngang: bụng thon gọn, không “võng”.
Sờ bụng dưới: mỡ treo dày = BCS cao.
Đánh giá tổng hợp: mục tiêu BCS 4–5.
Cách cân & đo đúng để tránh “ảo giác lông”
Cân điện tử + thùng/balo: cân thùng trước (A), cân thùng + mèo (B), B–A = cân mèo.
Cùng khung giờ (ví dụ sau bữa sáng 2 giờ), sau vệ sinh để dữ liệu ổn định.
Ghi log hàng tuần: cân nặng, BCS, khẩu phần, thời lượng chơi.
Đo vòng ngực – vòng eo bằng thước mềm; ALD nên chải/sấy gọn trước khi chụp ảnh lưu hồ sơ.
Mèo Anh mập: nguyên nhân & cách điều chỉnh
Nguyên nhân thường gặp: khẩu phần quá giàu năng lượng, treats không kiểm soát, ít vận động, triệt sản xong không điều chỉnh kcal, ăn vặt theo “đòi”.
Cách làm đúng:
Tính TDEE (nhu cầu kcal/ngày) theo cân nặng hiện tại + BCS.
Giảm 5–10% kcal/tuần đến khi BCS về 4–5. Tránh crash diet (giảm đột ngột).
Chuyển sang hạt “weight control”/“indoor”, tăng đạm động vật chất lượng.
Chơi 20–30 phút/ngày (chia 2–3 lần), thêm đồ chơi puzzle/máy chạy nhỏ.
Cân & chấm BCS mỗi 2 tuần, điều chỉnh từ từ.
Mèo Anh gầy: khi nào đáng lo?
BCS ≤3, dễ sờ thấy xương sườn/lưng; giảm cơ vùng thắt lưng–đùi; rụng lông, biếng ăn… → đưa đi vet để loại trừ ký sinh, bệnh đường ruột, răng miệng, stress, dị ứng thức ăn hoặc thay đổi khẩu phần quá nhanh. Với mèo con, không tăng cân 2 tuần liên tiếp là cảnh báo cần kiểm tra sớm.
Khi nào cần gặp thú y?
Tăng/giảm >10% cân nặng trong 1–2 tháng mà không rõ lý do.
Nôn/tiêu chảy kéo dài, lờ đờ, uống nước nhiều khác thường.
Mèo con chững cân kéo dài hoặc sụt cân.
Bất kỳ dấu hiệu đau, khó thở, thay đổi hành vi.
Lịch chăm “giữ form” theo tuổi
0–6 tháng: 3–4 bữa/ngày; đạm động vật cao, bổ sung DHA; chơi ngắn–nhiều lần.
7–12 tháng: 2–3 bữa; thiết lập routine chơi (đuổi cần câu, trụ cào); cân hằng tuần.
>12 tháng: 2 bữa cố định; treats ≤10% kcal; duy trì tẩy giun/tiêm nhắc; kiểm tra răng–miệng định kỳ.
FAQ
1) Mèo Anh đực/cái trưởng thành nặng bao nhiêu?
Đa số ALN/ALD đực ~4.3–5.8 kg, cái ~3.5–4.8 kg ở 18–24 tháng. Một số cá thể “khung lớn” có thể nhỉnh hơn nếu BCS vẫn 4–5.
2) Triệt sản có làm tăng cân không?
Có thể, do giảm chuyển hóa cơ bản và tăng khẩu vị. Hãy giảm nhẹ kcal sau triệt sản và tăng vận động có kiểm soát.
3) Bao lâu cân 1 lần là hợp lý?
Mèo con: mỗi tuần. Mèo trưởng thành: 2–4 tuần/lần hoặc khi thay đổi khẩu phần, BCS.
4) BCS 6 có nguy hiểm không?
Thừa cân nhẹ đã làm tăng rủi ro khớp, tim mạch, chuyển hóa. Bắt đầu kế hoạch giảm 5–10% kcal/tuần và theo dõi.
5) Có nên “ăn kiêng hạt hoàn toàn”?
Không nên tự ý cắt hạt hoàn toàn nếu chưa có tư vấn. Ưu tiên đạm động vật chất lượng, kiểm soát kcal và tăng vận động.
Kết & CTA
Cân nặng lý tưởng = xương khớp khỏe + tuổi thọ + niềm vui vận động. Hãy dùng bảng theo tháng + BCS 1–9 để theo dõi khoa học, điều chỉnh kcal – vận động – routine thay vì “nuôi theo cảm giác”. Khi có dấu hiệu bất thường, đi thú y sớm luôn tốt hơn.
👉 Xem cách nuôi mèo Anh: ALN vs ALD (khác gì?): /blog/meo-anh/cach-nuoi-meo-anh/
👉 Tham khảo bé mèo Anh lông ngắn (ALN) đang sẵn tại Chạm Pets Family: /meo-anh-long-ngan/

