“Giống mèo” thường khiến người mới bối rối: màu có phải “giống”? “tai cụp” là đặc trưng hình thái hay tên một giống? Bài viết này đưa ra khung phân loại thực dụng để bạn nhìn nhanh toàn cảnh: theo kiểu lông, theo hình thái nổi bật, theo tính cách & nhu cầu chăm, theo kích thước, và theo nguồn gốc (mèo cảnh – bản địa – rừng/hoang). Mỗi nhóm đều kèm ưu/nhược trong thực tế nuôi, gợi ý lựa chọn theo lối sống, và liên kết “đi sâu” sang hub/sub chi tiết để bạn ra quyết định tỉnh táo – có trách nhiệm.
Nguyên tắc phân loại: hiểu đúng “giống” vs “màu/hoa văn” 🔎

Giống (breed): tập hợp mèo có đặc điểm ổn định (ngoại hình, tính cách…); thường đi kèm tiêu chuẩn giống và gia phả ở mèo cảnh/phả hệ.
Màu/hoa văn: không phải giống. Ví dụ “tuxedo”, “tabby”, “colorpoint” là hoa văn/màu sắc có thể xuất hiện ở nhiều giống khác nhau.
Nhóm phân loại trong bài nhằm giúp người nuôi lựa chọn (không thay thế tiêu chuẩn show).
Khi chọn giống, hãy cân nhắc lối sống – không gian – thời gian chăm – ngân sách grooming – sức khỏe di truyền.
Đi sâu nền tảng ngoại hình – tính cách ở hub đặc điểm loài mèo, và cách chăm theo kiểu lông tại lông mèo & chăm đúng.
Nhóm 1: Phân loại theo kiểu lông 🐾

Tác động trực tiếp đến grooming, rụng lông, nguy cơ búi lông (hairball) và trải nghiệm sống chung.
A) Lông ngắn (Shorthair – SH)
Đặc trưng: sợi ngắn, sát thân; dễ chăm, ít rối; rụng theo mùa nhưng dễ kiểm soát.
Yêu cầu chăm: chải 2–3 lần/tuần, tắm 3–6 tuần/lần; hút bụi/lọc không khí nhẹ nhàng.
Ví dụ quen thuộc: British Shorthair/ALN, American Shorthair, mèo ta (Domestic Shorthair).
Phù hợp với: gia đình bận rộn, chung cư cần kiểm soát lông rụng vừa phải.
Đi sâu grooming SH ở chải & tắm theo từng kiểu lông.
B) Lông dài (Longhair – LH)
Đặc trưng: sợi dài, dày; double coat phổ biến → rụng theo mùa mạnh hơn, dễ rối.
Yêu cầu chăm: chải mỗi ngày, gỡ rối trước khi tắm; sấy khô 100% để tránh nấm.
Ví dụ: Persian, Ragdoll, Maine Coon, Norwegian Forest.
Phù hợp với: người có thời gian grooming, thích trải nghiệm “ôm ấp bồng bế”.
Đi sâu kỹ thuật LH ở grooming mèo lông dài.
C) Không lông (Hairless)
Đặc trưng: gần như không có lông; da dễ ra dầu, nhạy cảm nhiệt – nắng.
Yêu cầu chăm: tắm/lau da 1–2 lần/tuần, giữ ấm, vệ sinh tai – nếp gấp.
Ví dụ: Sphynx.
Lưu ý: không “nhàn” như nhiều người nghĩ; skincare & kiểm soát nhiệt là bắt buộc.
Đi sâu chăm da nhóm đặc thù tại lông mèo & chăm đúng.
D) Lông xoăn (Rex)
Đặc trưng: sợi xoăn/sóng, mỏng; chải nhẹ tay để giữ nếp.
Ví dụ: Devon Rex, Cornish Rex.
Yêu cầu chăm: tắm giãn cách, sấy mát/ấm; hạn chế chải mạnh sau tắm.
Nhóm 2: Phân loại theo hình thái đặc trưng 🧩

Một số “điểm nhận diện” nổi bật tác động đến chăm sóc & sức khỏe dài hạn.
A) Tai cụp (Fold)
Ví dụ: Scottish Fold.
Nhận diện: tai gập về phía trước tạo vẻ “bánh bao”.
Lưu ý: đây là đặc trưng sụn; khi chọn nuôi cần nguồn uy tín, tư vấn thú y định kỳ.
Chăm sóc: vệ sinh tai nhẹ tay; theo dõi vận động – phản ứng đau bất thường.
B) Không đuôi/đuôi cụt (Manx/Bobtail)
Ví dụ: Manx, Japanese Bobtail.
Nhận diện: đuôi rất ngắn/cụt bẩm sinh.
Lưu ý: một số cá thể có thể đi kèm vấn đề cột sống; chọn nơi có sàng lọc rõ ràng.
C) Mõm ngắn (brachycephalic)
Ví dụ: Persian, Exotic Shorthair.
Tác động nuôi: vệ sinh mắt – nếp mặt, chú ý hô hấp – răng miệng; môi trường mát – sạch.
D) Chân ngắn (dwarfing)
Ví dụ: Munchkin.
Lưu ý: cân nhắc kỹ về vận động – khớp; bố trí nhà ít nhảy cao, bậc thang nhẹ.
💡 Ghi nhớ: “hoa văn/màu” (tabby, bicolor, tuxedo, colorpoint…) không phải giống; chỉ là kiểu màu có thể xuất hiện ở nhiều giống. Tổng quan ngoại hình – lông tham khảo ở đặc điểm loài mèo.
Nhóm 3: Phân loại theo tính cách & nhu cầu chăm 🧠

Không có “khuôn” tuyệt đối cho từng cá thể, nhưng khuynh hướng giống giúp ước tính trải nghiệm nuôi.
A) Ôn hòa – dễ gần – “cục bông”
Ví dụ: Ragdoll, British/ALN, Ragamuffin.
Khuynh hướng: hiền, thích ôm ấp, phù hợp gia đình có trẻ (giám sát tương tác).
Nhu cầu: enrichment nhẹ nhàng, chải lông đều (đặc biệt LH).
B) Hiếu động – giàu năng lượng – “vận động viên”
Ví dụ: Abyssinian, Bengal, Oriental.
Khuynh hướng: tò mò, cần vận động – chơi tương tác mỗi ngày; yêu cầu môi trường nhiều điểm cao.
Nhu cầu: lịch chơi 2 phiên/ngày; đồ chơi mồi động; puzzle feeder.
Đi sâu: set-up “chơi & vận động” ở /blog/cat/cho-meo-choi-va-van-dong/.
C) “Dễ chăm – ít rụng – ít mùi”
Gợi ý: nhóm SH chăm nhẹ tay hơn LH; dùng máy nước & khay cát chuẩn giúp giảm mùi.
Lưu ý “hypoallergenic”: không có giống nào chống dị ứng tuyệt đối; vệ sinh – lọc khí – chải đúng mới là chìa khóa.
Đi sâu: tối ưu môi trường & khay ở cách nuôi mèo và khay cát.
Nhóm 4: Phân loại theo nguồn gốc 🌍

A) Mèo cảnh (phả hệ/giấy tờ)
Đặc trưng: tiêu chuẩn ngoại hình – tính cách ổn định hơn; có gia phả/giấy tờ; chi phí cao hơn.
Khi chọn: xem video – ảnh thật, sổ sức khỏe, tư vấn hậu mãi; tránh giá rẻ bất thường.
Đi sâu: khái niệm thuần/phả hệ vs lai ở mèo lai phổ biến.
B) Mèo bản địa (mèo ta/nhà – Domestic)
Đặc trưng: đa dạng màu – hoa văn; tính cách phong phú; dễ tiếp cận.
Ưu điểm: thích nghi khí hậu VN tốt; nhiều cá thể khỏe – bền bỉ.
Khuyến nghị: nhận nuôi từ trạm cứu hộ/tình nguyện; hoàn thành tiêm–tẩy – triệt sản.
Đi sâu: hướng nhận diện & chăm ở mèo bản địa.
C) Mèo rừng/hoang – khía cạnh bảo tồn
Lưu ý: thuộc nhóm hoang dã, nhiều loài không phù hợp làm thú cưng; tôn trọng bảo tồn – pháp luật.
Đi sâu giáo dục: mèo rừng, mèo hoang.
Nhóm 5: Phân loại theo kích thước 📏

A) Nhỏ gọn
Ví dụ: Singapura, (một số) Munchkin.
Phù hợp: nhà nhỏ; nhưng vẫn cần điểm cao – chỗ trốn.
B) Trung bình – lớn
Ví dụ: Maine Coon, Norwegian Forest, Ragdoll.
Yêu cầu: khay dài hơn (≥1,5× chiều dài mèo), nhà cây chắc – cao, bát ăn rộng.
Đi sâu: danh sách theo kích thước ở hub Top & so sánh.
Bảng so sánh nhanh 6 giống phổ biến (card tham khảo) 🗂️

Gợi ý cho designer: render dạng grid 2×3; nội dung dưới đây là bản text để SEO.
British/ALN (SH)
Tính cách: điềm đạm, độc lập vừa phải.
Chăm: chải 2–3 lần/tuần; kiểm soát cân nặng.
Hợp: chung cư, gia đình bận rộn.
Đi sâu: grooming SH ở /blog/cat/chai-tam-theo-kieu-long/.
Ragdoll (LH)
Tính cách: hiền, thích ôm ấp.
Chăm: chải gần như mỗi ngày; sấy khô kỹ.
Hợp: gia đình có thời gian grooming.
Đi sâu: LH tại /blog/cat/grooming-long-dai/.
Maine Coon (LH – lớn)
Tính cách: thân thiện, hiếu kỳ.
Chăm: nhà cây chắc; khay cát lớn.
Hợp: nhà rộng, thích tương tác.
Liên quan: set-up môi trường ở /blog/cat/cach-nuoi-meo/.
Persian (LH – mặt ngắn)
Tính cách: trầm, thích yên tĩnh.
Chăm: vệ sinh mắt – nếp mặt; chải – sấy kỹ.
Lưu ý: môi trường mát – sạch.
Abyssinian (SH – năng lượng cao)
Tính cách: hoạt bát, thích leo trèo.
Chăm: chơi tương tác 2 phiên/ngày.
Hợp: người thích “đồng đội thể thao”.
Đi sâu: enrichment ở /blog/cat/cho-meo-choi-va-van-dong/.
Sphynx (không lông)
Tính cách: quấn người, tò mò.
Chăm: skincare/giữ ấm; vệ sinh tai – nếp gấp.
Hợp: người cẩn thận vệ sinh, ở nhà điều hoà.
Đi sâu: nhóm đặc thù tại /blog/cat/long-meo/.
Cách chọn giống theo lối sống: khung 5 câu hỏi 🎯

Không gian: nhà phố hay chung cư? Có ban công/ô cửa an toàn? → Quyết định kích thước – năng lượng (vd. Maine Coon cần không gian – nhà cây chắc).
Thời gian grooming: bạn sẵn sàng chải mỗi ngày (LH) hay 2–3 lần/tuần (SH)? → Xem chải & tắm theo kiểu lông.
Mức tương tác: thích “ôm ấp hiền hoà” (Ragdoll/ALN) hay “chơi thể thao” (Abyssinian/Bengal)? → Xem /blog/cat/cho-meo-choi-va-van-dong/.
Nhạy cảm lông/mùi: ưu tiên vệ sinh, lọc khí, khay cát chuẩn hơn là tin vào “hypoallergenic tuyệt đối”. → Xem khay cát.
Sức khỏe – ngân sách: chuẩn bị cho grooming định kỳ, khám thú y, và bảo hiểm thú cưng (nếu có). → Nền tảng ở dinh dưỡng & sức khỏe tổng quan.
Lưu ý sức khỏe theo nhóm đặc trưng 🩺

LH/double coat: nguy cơ búi lông cao hơn → chải đều, pate ẩm tăng độ ẩm đường tiêu hoá; xem phòng & xử lý hairball.
Mặt ngắn (brachycephalic): chú ý mắt – hô hấp – răng; môi trường mát.
Không lông: chăm da – kiểm soát nhiệt; không phơi nắng gắt; vệ sinh tai – nếp gấp.
Chân ngắn/đuôi cụt: tối ưu bố cục nhà (bậc thấp, ít nhảy cao); theo dõi vận động – đau.
Năng lượng cao: bắt buộc enrichment 2 phiên/ngày; thiếu vận động → stress – hành vi xấu.
Tổng quan bệnh di truyền theo giống ở bệnh di truyền ở mèo.
Lộ trình làm quen & ổn định sau khi đón giống mới 🏠
Tuần 1: thu nhỏ phạm vi 1–2 phòng, 2 khay cát (công thức số mèo + 1), bát ăn – nước cách xa khay; giọng nói nhỏ, không ép bế.

Tuần 2–3: mở dần không gian, bắt đầu chơi tương tác theo năng lượng giống; giới thiệu thú cưng cũ bằng mùi trước – nhìn sau.

Tuần 4+: tối ưu nhà cây/kệ treo, flow chơi – ăn – ngủ.

Đi sâu: “7 ngày đầu” ở /blog/cat/lam-quen-meo-moi-ve/ và set-up tổng ở /blog/cat/cach-nuoi-meo/.
Những hiểu lầm phổ biến cần sửa ngay ⚠️
“Mèo màu X là giống X” → Sai. Màu/hoa văn không phải giống.

“Không lông thì khỏi chăm” → Sai. Nhóm này cần skincare – giữ ấm kỹ hơn.

“Hypoallergenic = không dị ứng” → Sai. Không có giống nào đảm bảo; vệ sinh & lọc khí mới quan trọng.

“LH cạo trụi cho mát” → Không nên. Lông là cách nhiệt tự nhiên; chỉ tỉa vệ sinh khi cần.

“Giống hoạt bát thì khỏi cần chơi nếu ở nhà lớn” → Sai. Không gian không thay thế được tương tác – enrichment.

FAQ – Hỏi nhanh đáp gọn ❓

1) Màu “tuxedo/tabby/colorpoint” có phải giống không?
Không. Đó là hoa văn/màu sắc; giống là tập hợp đặc điểm ổn định hơn.
2) Nhà chung cư nhỏ, nên chọn giống nào?
Ưu tiên SH/ôn hoà (ALN/BSH, một số Burmese…), nhưng vẫn cần nhà cây – điểm cao – lịch chơi. Xem: /blog/cat/cach-nuoi-meo/.
3) Muốn ít rụng lông, có “giống không rụng” không?
Không có. SH rụng ít hơn LH; chải đều + lọc khí + hút bụi mới là chìa khóa. Xem: /blog/cat/long-meo/.
4) Gia đình có trẻ nhỏ nên ưu tiên giống nào?
Nhóm ôn hoà (Ragdoll/ALN…), nhưng phải giám sát tương tác & dạy trẻ cách vuốt ve đúng.
5) Mèo không lông có dễ chăm?
Không. Cần tắm/lau da thường xuyên, giữ ấm, vệ sinh tai – nếp gấp. Xem: /blog/cat/long-meo/.
6) Muốn vận động nhiều, chọn giống nào?
Abyssinian, Bengal, Oriental… nhưng phải cam kết chơi 2 phiên/ngày + bố trí điểm cao. Xem: /blog/cat/cho-meo-choi-va-van-dong/.
Kết luận & điều hướng học tiếp 🧭

Chọn giống mèo đúng lối sống quan trọng hơn chạy theo “màu hiếm” hay trào lưu. Hãy bắt đầu từ kiểu lông → hình thái → tính cách/nhu cầu chăm → kích thước → nguồn gốc, rồi đối chiếu thời gian – ngân sách – sức khỏe. Khi đã quyết, thiết lập môi trường an toàn, lịch grooming, dinh dưỡng đủ ẩm và enrichment đều đặn — đó là nền tảng để sống cùng mèo an toàn, hạnh phúc.
Đi tiếp:
Lông mèo & chăm đúng → /blog/cat/long-meo/
Chải & tắm theo kiểu lông → /blog/cat/chai-tam-theo-kieu-long/
Mèo bản địa (mèo ta) → /blog/cat/meo-ban-dia/
Mèo rừng/hoang → /blog/cat/meo-rung-hoang/
Mèo lai & thuần/phả hệ → /blog/cat/meo-lai/
Top list & so sánh → /blog/cat/top-so-sanh/
Cách nuôi đúng chuẩn → /blog/cat/cach-nuoi-meo/
Dinh dưỡng nền tảng → /blog/cat/dinh-duong/
Bệnh di truyền theo giống → /blog/cat/benh-di-truyen/


