Trong thế giới của những người yêu thú cưng, chó Nhật Bản luôn chiếm một vị trí đặc biệt nhờ vẻ ngoài đáng yêu, tính cách trung thành và nguồn gốc văn hóa độc đáo. Từ những chú Shiba Inu nhỏ nhắn nhưng mạnh mẽ, đến các giống chó lông xù dễ thương như chó xù Nhật, “chó Nhật” không chỉ là lựa chọn nuôi cảnh mà còn là biểu tượng tinh thần của đất nước Mặt Trời Mọc.
Tại Việt Nam, nhu cầu tìm hiểu và nuôi các giống chó Nhật Bản ngày càng tăng. Người yêu thú cưng không chỉ tìm kiếm “chó Nhật con”, “chó Nhật cảnh” mà còn tò mò về những “quốc khuyển Nhật Bản” – các giống chó thuần chủng mang tính biểu tượng văn hóa.
Vậy “chó Nhật Bản là gì”? Có bao nhiêu giống/dòng/loại chó Nhật? Giống nào phù hợp với điều kiện sống tại Việt Nam? Làm thế nào để phân biệt chó Nhật thật với chó lai? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp toàn bộ thông tin cần biết, từ khái niệm, phân loại, đến cách nuôi, chọn giống, và bảng giá tham khảo cho người mới bắt đầu.
1. Chó Nhật Bản là gì?

Khi giải thích khái niệm chó Nhật, bạn có thể xem thêm bài tổng quan về chó ngoại để đặt các giống chó Nhật vào bức tranh chung của thị trường thú cưng tại Việt Nam.
1.1 Định nghĩa “chó Nhật Bản”
“Chó Nhật Bản” là cụm từ dùng để chỉ nhóm các giống chó có nguồn gốc, được lai tạo hoặc phát triển tại Nhật Bản – quốc gia có truyền thống lâu đời trong việc nuôi và thuần hóa chó. Các giống này có thể là giống bản địa cổ xưa, giống hiện đại được cải tiến, hoặc các dòng chó cảnh mang “chất Nhật” về ngoại hình, tính cách và văn hóa.
Từ “chó Nhật” còn được sử dụng phổ biến trong hội nhóm, diễn đàn để chỉ chung các giống chó có ngoại hình nhỏ, dễ thương, như chó xù Nhật, chó Nhật lai, hoặc đơn giản là chó cảnh kiểu Nhật – dù không phải lúc nào cũng thuần chủng từ Nhật Bản.
1.2 Phân biệt các khái niệm liên quan
| Thuật ngữ | Nghĩa phổ biến |
|---|---|
| Chó Nhật Bản | Các giống chó có nguồn gốc Nhật Bản (như Shiba, Akita, Kishu, v.v.) |
| Chó Nhật | Từ khóa tìm kiếm phổ biến, có thể bao gồm cả giống thuần và chó kiểu Nhật |
| Chó Nhật cảnh / chó cảnh Nhật | Nhóm chó nhỏ, đáng yêu, thường nuôi trong nhà |
| Chó xù Nhật | Thường chỉ giống chó lông dài, lông xoăn nhẹ, nhỏ nhắn |
| Quốc khuyển Nhật Bản | Các giống chó bản địa, cổ xưa, mang tính di sản văn hóa quốc gia |
1.3 Ý nghĩa văn hóa của chó trong xã hội Nhật Bản
Trong văn hóa Nhật, chó được xem là biểu tượng của sự trung thành, bảo vệ gia đình, và may mắn.
Tượng đài nổi tiếng nhất là Hachiko – chú chó Akita trung thành, chờ chủ suốt 9 năm tại nhà ga Shibuya.
Nhiều giống chó bản địa Nhật Bản còn được công nhận là di sản thiên nhiên quốc gia, bảo vệ theo luật.
2. Đặc điểm nổi bật của chó Nhật Bản

2.1 Ngoại hình ấn tượng, dễ phân biệt
Các giống chó Nhật thường mang nét đặc trưng nổi bật:
Dáng hình cân đối, từ nhỏ (Shiba Inu) đến lớn (Akita Inu)
Bộ lông kép dày, mượt, màu sắc đa dạng (trắng, đỏ, đen, vừng…)
Đuôi cong cuộn đặc trưng, tai dựng hình tam giác
Nét mặt có biểu cảm thông minh, lanh lợi, dễ “gây thương nhớ”
2.2 Tính cách trung thành, cảnh giác và gần gũi
Được nuôi từ hàng ngàn năm để làm chó canh giữ, săn bắn → cảnh giác cao
Với chủ: rất trung thành, tình cảm
Với người lạ: có thể dè chừng nhưng không hung dữ
Nhiều giống dễ huấn luyện và tiếp nhận xã hội hóa
2.3 Sức khỏe tốt, tuổi thọ cao
Các giống thuần Nhật có sức đề kháng tự nhiên cao, ít bệnh di truyền
Tuổi thọ trung bình: 12–15 năm (có thể hơn với dòng nhỏ như Shiba)
Yêu cầu vận động vừa phải, thích hợp với cuộc sống năng động
3. Các giống chó Nhật Bản phổ biến nhất hiện nay

3.1 “Quốc khuyển Nhật Bản” – 6 giống bản địa
Được gọi là Nihon-Ken – các giống chó cổ, mang đậm bản sắc văn hóa:
| Tên giống | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|
| Shiba Inu | Nhỏ nhắn, lanh lợi, rất phổ biến tại VN |
| Akita Inu | Lớn, oai vệ, gắn liền với Hachiko |
| Kishu Ken | Lông trắng, săn giỏi, trung thành |
| Hokkaido Ken | Chịu lạnh tốt, trung thành, ít gặp |
| Kai Ken | Màu vện đặc trưng, hiếm, trung thành tuyệt đối |
| Shikoku Ken | Nhìn như “Shiba lớn”, dùng săn mồi |
🔥 Trong số này, Shiba và Akita là phổ biến nhất ở Việt Nam.
Khi so sánh Shiba, Akita với các giống cảnh khác trong khu vực, bạn có thể đặt cạnh các giống chó Trung Quốc mang đậm bản sắc Á Đông để thấy rõ sự khác biệt về ngoại hình và khí chất.
3.2 Các dòng “chó Nhật cảnh” khác
Ngoài giống bản địa, người ta còn gọi “chó Nhật” với những dòng sau:
Japanese Chin: chó cảnh thuần Nhật cổ điển, nhỏ nhắn, lông dài
Chó xù Nhật (chỉ nhóm chó nhỏ, lông dài – thường dùng với giống lai kiểu Nhật)
Chó Nhật lai Poodle, lai Bắc Kinh: được nuôi phổ biến tại VN
3.3 Bảng tổng hợp các giống/dòng chó Nhật Bản
| Loại chó Nhật | Kích thước | Mục đích nuôi | Phổ biến tại VN |
|---|---|---|---|
| Shiba Inu | Nhỏ – trung | Cảnh, bầu bạn | Rất phổ biến |
| Akita Inu | Lớn | Bảo vệ, bạn đồng hành | Trung bình |
| Japanese Chin | Nhỏ | Cảnh mini | Tăng dần |
| Chó xù Nhật | Nhỏ | Cảnh mini | Cao (lai) |
| Chó Nhật lai | Nhỏ – trung | Cảnh | Rất cao |
4. Có nên nuôi chó Nhật Bản tại Việt Nam?

4.1 Ưu điểm
Ngoại hình đẹp, độc lạ
Trung thành, thông minh, dễ dạy
Không quá ồn ào → thích hợp sống chung cư
Tuổi thọ cao, ít bệnh di truyền
4.2 Nhược điểm
Một số giống như Akita cần không gian rộng và kỹ năng nuôi chó lớn
Lông rụng theo mùa → cần grooming thường xuyên
Giá khá cao với chó thuần chủng nhập khẩu
Nếu bạn thích phong cách Á Đông nhưng muốn lựa chọn mềm mại, hiện đại hơn Akita hay Shiba, có thể cân nhắc nhóm xu hướng chó Hàn Quốc đang được ưa chuộng như một phương án so sánh khi quyết định nuôi chó Nhật.
5. Cách chọn giống chó Nhật phù hợp với bạn

| Nhu cầu | Gợi ý |
|---|---|
| Nhà chung cư, thích chó nhỏ | Shiba Inu, Japanese Chin, chó xù Nhật |
| Yêu thích chó lớn – bảo vệ | Akita Inu |
| Người mới nuôi | Chó Nhật lai, Shiba |
| Gia đình có trẻ nhỏ | Shiba, Chin |
Với những gia đình sống ở vùng nóng, ít điều hòa, bạn cũng nên cân nhắc các giống chịu nhiệt tốt như nhóm chó Thái Lan phù hợp khí hậu nhiệt đới rồi đối chiếu với từng giống chó Nhật trong bảng gợi ý.
6. Giá chó Nhật Bản tại Việt Nam (tham khảo)

| Giống | Giá nội địa | Nhập Nhật |
|---|---|---|
| Shiba Inu | 10 – 25 triệu | 40 – 60 triệu |
| Akita Inu | 20 – 50 triệu | 60 – 100 triệu |
| Japanese Chin | 8 – 20 triệu | 40 triệu trở lên |
| Chó xù Nhật lai | 1 – 5 triệu | – |
| Chó Nhật lai khác | 1 – 7 triệu | – |
📝 Lưu ý: giá dao động mạnh theo phả hệ, màu lông, giấy tờ, nơi bán
Khi xem bảng giá Shiba, Akita hay Japanese Chin, nếu bạn dự định nhập trực tiếp từ nước ngoài thì nên đọc kỹ kinh nghiệm chọn mua chó nhập khẩu an toàn trước khi chốt để tránh các rủi ro về giấy tờ và sức khỏe chó.
7. Lưu ý khi mua & nuôi chó Nhật tại Việt Nam

Ưu tiên mua từ trại chó uy tín, có giấy tờ, tiêm chủng đầy đủ
Cảnh giác chó “lai Nhật” đội giá nhưng không có giấy tờ
Cần chải lông định kỳ với chó xù hoặc chó lông kép
Đảm bảo không gian sạch, tránh nóng quá gắt (nếu nuôi Akita)
8. Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Chó Nhật có dễ nuôi không?
→ Có, nếu bạn chọn giống phù hợp. Shiba là lựa chọn phổ biến, dễ nuôi nhất.
Chó Nhật có cắn không?
→ Rất ít khi, trừ khi bị đe dọa. Chúng hiền nhưng có bản năng bảo vệ.
Có nên nuôi chó Akita trong nhà phố?
→ Không khuyến khích nếu bạn không có sân hoặc thời gian vận động hàng ngày.
Phân biệt chó Shiba và Akita thế nào?
→ Shiba nhỏ hơn (8–10kg), còn Akita to hơn gấp đôi, đầu lớn, nhìn dữ hơn.
Chó xù Nhật có phải chó Nhật thuần không?
→ Thường là chó lai mang phong cách Nhật (đáng yêu, lông dài), không phải giống quốc gia.
9. Kết luận

“Chó Nhật Bản” không chỉ là một nhóm chó nhập ngoại được ưa chuộng tại Việt Nam, mà còn là biểu tượng văn hóa đặc sắc, mang đậm nét trung thành và gần gũi. Dù bạn sống chung cư hay nhà phố, dù mới nuôi hay đã có kinh nghiệm, chắc chắn sẽ có một giống chó Nhật phù hợp với bạn.
Hãy tìm hiểu kỹ nguồn gốc, tính cách từng giống, và chọn nuôi với trách nhiệm — bởi một chú cún Nhật không chỉ là thú cưng, mà là người bạn gắn bó trung thành nhiều năm.


