Trong họ nhà chó cảnh, hiếm có giống nào lại đa dạng về kích thước như chó Poodle. Từ những em Teacup nhỏ xíu, nằm gọn trong lòng bàn tay, đến những bé Standard cao lớn, mạnh mẽ và thanh lịch – Poodle đáp ứng đủ mọi sở thích và điều kiện sống của người nuôi.
Ở Việt Nam, các dòng Toy, Tiny và Teacup chiếm phần lớn vì phù hợp với không gian sống đô thị, trong khi Miniature và Standard ít phổ biến hơn. Chính sự đa dạng này khiến nhiều người mới dễ nhầm lẫn khi chọn mua.
👉 Trong bài viết này, bạn sẽ biết chi tiết về từng size chó Poodle, từ ngoại hình, tính cách, ưu – nhược điểm cho đến bảng so sánh để dễ dàng chọn được size phù hợp nhất cho gia đình.
📌 Vì sao cần phân loại size chó Poodle?
Việc phân loại size không chỉ mang tính “thú vị”, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến:
-
Ngoại hình & sức khỏe: mỗi size có cân nặng, chiều cao và vấn đề sức khỏe đặc thù.
-
Tính cách & nhu cầu vận động: Standard điềm đạm, Toy và Tiny lanh lợi hơn.
-
Tuổi thọ: size nhỏ thường sống lâu hơn size lớn.
-
Giá bán: Teacup và Tiny hiếm nên giá cao hơn, trong khi Toy phổ biến và giá “mềm” hơn.
-
Điều kiện sống: ở căn hộ nhỏ, Toy/Tiny là lựa chọn hợp lý; gia đình có sân vườn rộng có thể chọn Miniature hoặc Standard.
👉 Việc hiểu rõ size giúp bạn tránh mua nhầm (ví dụ Tiny bị bán thành Teacup) và đảm bảo chọn được chú chó phù hợp với lối sống.
🐶 Toy Poodle – Nhỏ gọn, phổ biến nhất tại Việt Nam

-
Chiều cao: 24–28 cm
-
Cân nặng: 2–4,5 kg
Toy Poodle là size phổ biến nhất tại Việt Nam. Với dáng nhỏ gọn, thông minh và dễ huấn luyện, Toy Poodle phù hợp với mọi gia đình, từ người sống một mình đến nhà có trẻ em.
Ngoại hình: thân hình cân đối, lông xoăn dày, mắt sáng, tai cụp đáng yêu.
Tính cách: tình cảm, lanh lợi, dễ học lệnh.
Ưu điểm: dễ chăm sóc, chi phí nuôi hợp lý.
Nhược điểm: đôi khi hay sủa báo động khi có người lạ.
👉 Xem chi tiết tại Toy Poodle.
🐾 Tiny Poodle – Nhỏ nhắn, hợp với căn hộ

-
Chiều cao: <22 cm
-
Cân nặng: 2–3 kg
Tiny Poodle còn nhỏ hơn Toy, được giới trẻ sống ở chung cư hoặc căn hộ mini ưa chuộng.
Đặc điểm:
-
Ngoại hình cực kỳ đáng yêu, lông bông xù mềm mại.
-
Nhanh nhẹn, hiếu động, thích được ôm ấp.
-
Dễ mang đi du lịch, ra ngoài.
Ưu điểm: hợp không gian nhỏ, dễ chăm sóc.
Nhược điểm: hệ xương mảnh, cần tránh vận động mạnh hoặc cho trẻ nhỏ bế thô bạo.
👉 Tìm hiểu thêm ở Tiny Poodle.
☕ Teacup Poodle – Bé hạt tiêu siêu hiếm

-
Chiều cao: <20–22 cm
-
Cân nặng: <2 kg
Teacup là size nhỏ nhất trong họ Poodle. Chúng cực kỳ hiếm, thường được ví như “phiên bản bỏ túi”.
Đặc điểm:
-
Ngoại hình mini dễ thương, “đốn tim” mọi ánh nhìn.
-
Có thể ngồi gọn trong túi xách hoặc lòng bàn tay.
Nhược điểm quan trọng:
-
Sức khỏe mảnh mai, dễ gặp vấn đề hạ đường huyết, xương khớp và sinh sản.
-
Cần chăm sóc đặc biệt về dinh dưỡng và môi trường sống.
-
Giá thành cao, thường trên 15–20 triệu.
👉 Tham khảo thêm ở Teacup Poodle.
🐕 Miniature Poodle – Cân đối, khỏe mạnh
-
Chiều cao: 28–38 cm
-
Cân nặng: 5–9 kg
Miniature Poodle có kích thước trung bình, phổ biến tại Mỹ và châu Âu. Ở Việt Nam, size này ít gặp do nhu cầu chủ yếu hướng đến các dòng nhỏ.
Đặc điểm:
-
Thân hình cân đối, dẻo dai.
-
Thích hợp với gia đình có sân vườn, người năng động.
-
Tính cách thông minh, dễ hòa nhập.
👉 Xem chi tiết tại Miniature Poodle.
🐩 Standard Poodle – Quý tộc to lớn

-
Chiều cao: >38 cm (có thể đến 60 cm)
-
Cân nặng: 18–32 kg
Standard là dòng lớn nhất trong họ Poodle, mang phong thái quý tộc. Ở nước ngoài, Standard thường tham gia thể thao, săn bắt hoặc làm chó trị liệu.
Đặc điểm:
-
Dáng to, uy nghiêm, rất thông minh.
-
Ít gặp tại Việt Nam do không gian sống hạn chế.
-
Cần nhiều vận động, thích hợp nhà rộng, có sân vườn.
👉 Xem chi tiết tại Standard Poodle.
🇫🇷 Moyen Poodle – Lựa chọn trung gian (châu Âu)
-
Chiều cao: 28–38 cm
-
Cân nặng: 7–12 kg
Moyen Poodle là size trung gian giữa Miniature và Standard, phổ biến ở châu Âu nhưng chưa được AKC công nhận.
Đặc điểm:
-
Kích thước vừa phải, cân bằng.
-
Ít gặp ở Việt Nam, chủ yếu thấy trong tài liệu nước ngoài.
👉 Xem thêm tại Poodle Moyen.
📊 So sánh các size chó Poodle

Size | Chiều cao | Cân nặng | Tuổi thọ trung bình | Độ phổ biến tại VN |
---|---|---|---|---|
Teacup | <20–22 cm | <2 kg | 13–16 năm | ★★★☆☆ (hiếm, giá cao) |
Tiny | <22 cm | 2–3 kg | 13–16 năm | ★★★★☆ |
Toy | 24–28 cm | 2–4,5 kg | 12–15 năm | ★★★★★ (phổ biến nhất) |
Miniature | 28–38 cm | 5–9 kg | 12–14 năm | ★★☆☆☆ |
Standard | >38 cm | 18–32 kg | 10–13 năm | ★☆☆☆☆ |
Moyen | 28–38 cm | 7–12 kg | 12–14 năm | Không phổ biến |
👉 Xem phân tích chi tiết tại So sánh size Poodle.
📍 Size phổ biến nhất tại Việt Nam
Ở Việt Nam, Toy, Tiny và Teacup Poodle chiếm gần như toàn bộ thị phần. Lý do:
-
Phù hợp căn hộ, chung cư.
-
Chi phí chăm sóc vừa phải (Toy/Tiny).
-
Được ưa chuộng nhờ ngoại hình nhỏ nhắn, dễ thương.
Trong khi đó, Miniature và Standard ít phổ biến do diện tích sống hạn chế và nhu cầu vận động cao.
👉 Xem giá chi tiết từng size tại Giá chó Poodle.
❓ FAQ nhanh
Size nào sống lâu nhất?
→ Size nhỏ như Toy, Tiny, Teacup thường sống 13–16 năm. Xem thêm tại Tuổi thọ Poodle.
Nên chọn size nào để nuôi trong chung cư?
→ Toy hoặc Tiny Poodle là hợp lý nhất. Tham khảo Cách nuôi Poodle trong chung cư.
Giá mỗi size khác nhau thế nào?
→ Teacup cao nhất, Toy phổ biến và giá hợp lý hơn. Xem bảng giá tại Giá chó Poodle theo size.
🌟 Kết luận & Gợi ý chọn mua
Chó Poodle có tới 6 size khác nhau, mỗi size mang một nét riêng: từ Teacup mini siêu hiếm đến Standard to lớn quý tộc. Nhờ sự đa dạng này, bất kỳ ai cũng có thể tìm được một “người bạn 4 chân” phù hợp với điều kiện sống và lối sống của mình.
👉 Nếu bạn đang cân nhắc, hãy tham khảo ngay Trang bán chó Poodle và Bảng giá Poodle cập nhật 2025 để chọn size đúng nhu cầu.