Mốc 8–12 tuần tuổi là “điểm vàng” để đón mèo con về nhà 🏠 — bé đã biết đi khay, ăn vững, dễ thiết lập thói quen và giảm stress khi thay đổi môi trường.
Bài pillar này là bản đồ A→Z cho 12 tháng đầu đời của mèo con: từ chuẩn bị đồ – phòng “neo an toàn”, lộ trình 14 ngày làm quen, thực đơn theo tuổi, khay cát, lịch tiêm – tẩy, xã hội hoá – chơi – ngủ, grooming theo kiểu lông, đến checklist in/print để bạn áp dụng ngay.
🎯 Mục tiêu: giúp gia đình ổn định nhanh, nuôi đúng ngay từ đầu, phát hiện sớm “dấu hiệu đỏ” để phối hợp thú y. Nếu bạn hoàn toàn mới, nên đọc trước cách nuôi mèo cảnh chuẩn A→Z để nắm khung chăm cơ bản. Hãy đi theo thứ tự từng mục, rải đều kiến thức – thực hành, và dùng các nút điều hướng cuối mỗi phần để đào sâu tiếp.
🍼 Mèo con là mấy tháng? Mốc phát triển 0–12M
Nếu bạn muốn “gắn hình” cho từng giai đoạn phát triển, hãy lướt thêm bộ hình ảnh mèo con dễ thương theo từng mốc tuổi để thấy bé khác nhau thế nào từ 0–12 tháng.

Trong thực hành nuôi, “mèo con” gồm giai đoạn 0–12 tháng (0–6M: kitten, 6–12M: thiếu niên). Mốc đón nhà mới chuẩn là 8–12 tuần: đã cai sữa, ăn vững, biết đi khay, giảm rủi ro stress – tiêu hoá.
| Mốc tuổi | Cân nặng tham khảo* | Dinh dưỡng – ăn uống | Kỹ năng – hành vi | Việc cần làm |
|---|---|---|---|---|
| 0–4 tuần | 0,1–0,5 kg | Bú mẹ/ sữa thay thế; nhiều cữ | Chưa kiểm soát thân nhiệt, ngủ nhiều | Chỉ áp dụng với cứu hộ; giữ ấm – vệ sinh |
| 4–8 tuần | 0,4–0,9 kg | Ăn dặm ẩm; tăng dần tỉ lệ ẩm | Tập đi khay, phản xạ chơi | Không tách mẹ sớm; chưa nên về nhà mới |
| 8–12 tuần | 0,9–1,5 kg | 3–4 bữa/ngày; ẩm + nước 24/7 | Đi khay ổn; sẵn sàng xã hội hoá | Mốc đón chuẩn; bắt đầu lộ trình làm quen 14 ngày cho mèo con |
| 3–6 tháng | 1,5–3,0 kg | 2–3 bữa; đổi thức ăn 7–10 ngày | Thay răng, năng lượng tăng | Lên lịch tiêm – tẩy cho mèo con đúng mốc |
| 6–12 tháng | 3,0–4,5+ kg | 2 bữa; định lượng theo cân & BCS | Ổn định thói quen; dậy thì | Trao đổi triệt sản đúng thời điểm với thú y |
*Giá trị tham khảo, tuỳ giống/giới/khung xương; theo dõi BCS (body condition score) quan trọng hơn cân nặng.
⚠️ An toàn: không đón <8 tuần trừ cứu hộ có chỉ định thú y (nguy cơ rối loạn tiêu hoá, hành vi, miễn dịch).
Nếu còn hơi “lơ mơ” về bức tranh chung, bạn có thể lướt nhanh cẩm nang loài mèo dành cho gia đình mới nuôi lần đầu để đặt các mốc phát triển của mèo con vào bối cảnh toàn bộ loài.
🧺 Chuẩn bị trước khi đón (Checklist in/printable)

🎯 Mục tiêu: đủ đồ tối thiểu, phòng “neo an toàn” yên tĩnh 3–5 ngày đầu, giấy tờ rõ ràng, loại bỏ nguy cơ trong nhà. In checklist này và tick dần cho đỡ sót.
🧃 Đồ dùng tối thiểu phải có
Nước & ăn: máy nước tuần hoàn + 2 bát nông riêng cho khô/ẩm.
Khay cát: khay thấp cho mèo con + cát vón mịn; xẻng xúc; thảm hứng cát.
Nghỉ ngơi: ổ/đệm ấm, chăn mềm; nhà cây vững (bệ thấp–trung).
Cào & chơi: trụ cào + 2–3 đồ chơi (cần câu, bóng lăn, chuột vải).
Vận chuyển: box cứng thoáng + khăn thấm/miếng lót chống trượt.
Grooming & vệ sinh: bàn chải theo kiểu lông, kềm cắt móng, khăn sợi nhỏ; dung dịch vệ sinh mắt–tai; lược gỡ rối (lông dài).
Theo dõi: cân điện tử, nhiệt ẩm kế (25–28°C, RH 45–60%).
Khi in checklist và gom đồ, hãy đối chiếu với gợi ý trong bài đồ dùng cho mèo bạn cần chuẩn bị trước khi đón về nhà để tránh thiếu mất món quan trọng.
🏡 Setup phòng “neo an toàn” 3–5 ngày đầu

Phòng yên tĩnh (phòng ngủ/khách trống): đóng kín cửa, che khe lọt.
Zoning rõ: góc ăn–uống (xa khay cát ≥1,5 m); góc khay (kín gió); góc ngủ (ổ ấm, ít ánh sáng).
Ánh sáng & tiếng ồn: đèn vàng dịu; hạn chế TV/âm thanh lớn.
Nhiệt–ẩm: 25–28°C, RH 45–60%; gió không thốc trực diện.
Trụ cào: đặt cạnh ghế/khung cửa nơi bé dễ cào; thưởng khi dùng đúng.
Phần setup phòng neo sẽ dễ hơn nhiều nếu bạn nắm khung môi trường sống lý tưởng từ cách nuôi mèo chuẩn A–Z cho cả nhà, rồi tùy vào không gian thực tế mà chỉnh lại đôi chút.
📑 Giấy tờ & thông tin bàn giao cần đối chiếu
Sổ sức khoẻ: tem vắc-xin (mốc tiếp theo), tẩy ký sinh; cân nặng gần nhất.
Lịch ăn hiện tại: thương hiệu/vị, lượng mỗi bữa, số bữa/ngày.
Thói quen: khung giờ đi khay, thời điểm ngủ/chơi, có quen máy nước không.
Video/ảnh thật ngày bàn giao (đặc biệt khi ship) để lưu hồ sơ.
Điều khoản y tế: khoảng 7–14 ngày, quy định liên hệ/kiểm tra thú y.
Phả hệ/nhập: ảnh/scan giấy đăng ký + thông tin bố–mẹ (nếu có).
🚫 Danh sách nguy cơ trong nhà (gỡ trước khi bé về)

Nuốt phải/siết cổ: dây chun, dây sạc, dây rèm, chỉ may, nắp chai nhỏ, bi/đồ <2,5 cm.
Ngã/thoát: cửa sổ không lưới, ban công; đậy nắp bồn cầu.
Hoá chất – tinh dầu – cây độc: nước lau sàn đậm đặc, long não; lily, dieffenbachia, philodendron…
Điện – nhiệt: ổ cắm hở, bếp còn nóng, nến đang cháy.
Đồ ăn độc với mèo: hành/tỏi, nho – nho khô, sô-cô-la, xylitol, rượu/cà phê; không sữa bò cho mèo trưởng thành.
🚗 Ngày đón & vận chuyển an toàn

🎯 Mục tiêu: bé về nhà êm – ít stress – không sự cố. Làm đúng 3 khâu: trước khi đón → trong lúc vận chuyển → khi về nhà.
Trước khi đón
Bật máy nước; đặt bát ẩm/khô; khay cát thấp ở góc yên tĩnh (xa bát ăn ≥1,5 m). Làm ấm nhẹ 1–2 thìa pate ẩm; sạc điện thoại để quay video nhận bé; phòng neo an toàn sẵn sàng.
Trong lúc vận chuyển
Box cứng, thoáng; không mở nắp giữa đường. Tránh mùi lạ (nước hoa/khử mùi). Xe máy: đặt box cố định, che gió–nắng–mưa. Ô tô: cài dây an toàn, điều hoà mát nhẹ, không nhạc lớn. Chuyến xa: carrier chuẩn IATA, ghi tên–sđt, chọn giờ mát.
Khi về nhà
Đặt nguyên box trong phòng neo, mở cửa để bé tự bước ra; lần lượt giới thiệu nước → khay cát → ổ ngủ → ăn ẩm sau 30–60 phút. Giữ yên tĩnh 24–48h đầu, không tắm ngay. Nếu bé trốn, để yên – đặt nước & ẩm gần nơi nấp. Tối đầu: chơi 5–10’, ăn ẩm, tắt đèn ngủ.
🐾 Lộ trình 14 ngày làm quen (HowTo)

Mục tiêu 2 tuần: giảm stress, hình thành routine ổn định (chơi → ăn ẩm → vệ sinh → ngủ), tạo liên kết tích cực.
Ngày 1–3: Neo an toàn – thiết lập nhịp sinh hoạt

Ở nguyên phòng neo; lịch mỗi ngày: chơi nhẹ 5–10’ → ăn ẩm ấm → dẫn khay → ngủ. Gọi tên nhỏ nhẹ; thưởng khi bé chủ động cọ đầu/knead. Đặt trụ cào sát chỗ bé hay cào, thưởng khi cào đúng. Nếu trốn gầm giường: đặt nước + ẩm gần nơi nấp.
Ngày 4–7: Mở rộng có kiểm soát – làm quen grooming

Mở cửa cho thám hiểm 15–30’/lần; tập gentle handling 2–3 phút/ngày (tai–miệng–chân → thưởng ngay). Chải nhanh 1–2’; lau khóe mắt nhóm mặt ngắn; thêm khay thứ 2 nếu mở rộng không gian; tăng chơi lên 10–15’.
Ngày 8–14: Tự tin hoá – mở nhà theo “vùng”

Mở thêm không gian từng vùng (mỗi vùng 1–2 ngày). Luyện vào box như chỗ nghỉ (thả snack trong box). Nếu có thú cưng khác: đổi mùi trước – rào chắn gặp mặt – phiên ngắn 3–5’ – thưởng cả hai; không ép đối đầu. Kiểm tra lịch tiêm/tẩy, cân & khẩu phần (BCS 4–5/9).
Trước khi áp dụng lộ trình chi tiết, bạn có thể xem qua bài mèo con cảnh 8–12 tuần và 14 ngày làm quen với nhà mới để hình dung rõ một case thực tế.
🍽️ Mèo con ăn gì theo tuổi? (thực đơn mẫu)

Nguyên tắc vàng: ưu tiên độ ẩm cao (pate/ướt), nước sạch 24/7 💧; tránh đổi thức ăn đột ngột. Khi mới về nhà, bám lịch ăn cũ 3–5 ngày, sau đó chuyển từ từ.
Khi xây thực đơn chi tiết cho từng giai đoạn 0–12 tháng, bạn nên kết hợp bảng mẫu trong bài này với hướng dẫn ở thực đơn mèo ăn gì theo từng mốc tuổi để khẩu phần vừa đủ chất vừa hợp thói quen của cả đàn mèo.
8–12 tuần: làm quen ẩm là chính
3–4 bữa/ngày (cách 4–5h); 70–100% ẩm; hạt khô chỉ “rải nhẹ” luyện nhai. Mỗi bữa 25–35 g ẩm + (tuỳ chọn) 5–10 g khô; ấm nhẹ thức ăn; thay nước mỗi ngày.
🎯 Mục tiêu: đi khay ổn, tăng cân đều, phân khuôn mềm.
3–6 tháng: tăng năng lượng – giữ ẩm cao
2–3 bữa/ngày; 50–70% ẩm + 30–50% khô. Mỗi bữa 30–40 g ẩm + 10–15 g khô; snack ≤10% kcal; thêm puzzle feeder để giải trí.
6–12 tháng: củng cố routine – định lượng theo BCS
2 bữa/ngày (3 nếu hoạt động cao); 40–60% ẩm; mỗi bữa 40–60 g ẩm hoặc 20–30 g khô (tuỳ kcal hãng). Giữ BCS 4–5/9, lông bóng, phân đều.
💡 Ẩm ~70–120 kcal/100g; khô ~330–450 kcal/100g → xem nhãn & cân chỉnh hàng tuần.
Đổi thức ăn 7–10 ngày (không sốc bụng)
Ngày 1–2: 75% cũ : 25% mới → 3–4: 50:50 → 5–6: 25:75 → 7–10: 0:100. Nếu tiêu chảy nhẹ, lùi 1 nấc + kéo dài 2–3 ngày; thêm nước ấm.
So sánh nhanh: Ẩm – Khô – Tươi/BARF
Ẩm (pate): giàu ẩm → tốt tiết niệu, dễ ăn; cần bảo quản tốt.
Khô (hạt): tiện – dùng cho puzzle feeder; phải tăng nước & kiểm soát cân nặng.
Tươi/BARF: độ ẩm tốt, “thật thức”; yêu cầu an toàn sinh học & khẩu phần cân bằng (taurine, Ca:P…), nên tham vấn trước khi áp dụng cho mèo con.
Danh sách “đỏ” – tuyệt đối tránh: hành/tỏi, nho & nho khô, sô-cô-la/cafein, rượu, xylitol, sữa bò cho mèo trưởng thành, xương đã nấu, đồ ôi. Bất thường kéo dài → thú y.
🧻 Khay cát & thói quen vệ sinh

Mục tiêu: thiết lập đi đúng chỗ ngay tuần đầu, giảm mùi & sự cố. Với mèo con, “đúng cát – đúng khay – đúng vị trí – đúng routine” là chìa khoá.
Quy tắc nền tảng (mantra):
Tỷ lệ khay: N + 1 (1 bé → 2 khay).
Vị trí: góc yên tĩnh, kín gió, xa bát ăn/uống ≥1,5 m; tránh cạnh máy giặt/loa.
Khay mèo con: thành thấp 7–10 cm, đáy rộng (~45×35 cm), dễ bước vào.
Ánh sáng: dịu, đủ thấy.
Tạo thói quen 7 ngày đầu: đưa tới khay sau ngủ/ăn/chơi; khen + thưởng khi đi đúng; không phạt khi tiểu bậy; múc mỗi ngày; rửa khay 1–2 tuần/lần (xà phòng dịu – nước ấm).
Mùi & vệ sinh: múc hàng ngày; thay toàn phần 2–4 tuần/lần; có thể rắc mỏng baking soda dưới đáy (không lạm dụng); duy trì độ ẩm 45–60%.
“Cờ đỏ” tiết niệu: rặn – kêu, không tiểu >24h, tiểu máu/đục, lắt nhắt nhiều lần.
💉 Lịch tiêm – tẩy – khám cơ bản

Nguyên tắc: lịch thay đổi theo phác đồ – hãng vắc-xin – địa phương; không tiêm khi mèo đang ốm/sốt; có thể dời hẹn.
| Tuổi | Việc cần làm | Ghi chú |
|---|---|---|
| 8–9 tuần | FVRCP #1, tẩy giun liều đầu, khám tổng quát | Kiểm tra thân nhiệt, tim phổi, răng – miệng; cân chuẩn |
| 10–11 tuần | Tẩy giun nhắc; phòng bọ chét/ve | Sản phẩm dành cho mèo con |
| 12 tuần | FVRCP #2; cân nhắc Dại (tuỳ nơi) | Giữ trong nhà 7–10 ngày sau tiêm |
| 14–16 tuần | FVRCP #3; Dại (nếu chưa); tẩy giun nhắc | Có thể gắn microchip |
| 5–6 tháng | Tư vấn triệt sản; kiểm soát cân/BCS; ngoại ký sinh hàng tháng | Giảm khẩu phần sau triệt sản |
| 12 tháng | Booster FVRCP + Dại (nếu yêu cầu) | Sau đó khám định kỳ 6–12 tháng/lần |
Phản ứng sau tiêm: lừ đừ nhẹ 12–24h, chán ăn thoáng, sưng nhẹ chỗ tiêm (bình thường). Cờ đỏ: sưng lan nhanh, nôn liên tục, tiêu chảy nặng, khó thở/phù mặt → đi thú y ngay.
Với mỗi mốc FVRCP, tẩy giun hay phòng ve bọ chét, bạn nên song song đọc thêm bệnh ở mèo thường gặp và dấu hiệu cảnh báo để biết khi nào cần đưa mèo đi khám sớm hơn lịch.
🧴 Grooming theo kiểu lông

Mục tiêu: da–lông khỏe, hạn chế hairball, tập cho bé hợp tác từ sớm. Quy tắc 3 ngắn: phiên ngắn – khen nhanh – dừng sớm ✂️
Lông ngắn (ALN, American Shorthair,…)
Chải 1–2 lần/tuần (30–60s/phiên); tắm 4–8 tuần/lần khi bẩn; lau người bằng khăn ấm sau phiên chơi; cắt móng 2–3 tuần/lần (luyện từ 8–10 tuần).
Lông dài (Persian, Ragdoll, Maine Coon,…)
Chải 3–4 lần/tuần (mùa rụng: mỗi ngày); slicker + lược thưa/dày; trình tự: cổ → lưng → nách → bụng → đùi → đuôi; tắm 3–6 tuần/lần; sấy gió mát/ấm, chải khi sấy; tăng ẩm bữa ăn, có thể dùng gel hỗ trợ theo tư vấn.
Không lông (Sphynx, Bambino,…)
Da tiết dầu: tắm 1–2 lần/tuần (xà phòng loãng), lau 2–3 lần/tuần; vệ sinh tai/nhếp gấp da 1 lần/tuần; giữ ấm, tránh nắng gắt.
Mặt ngắn – dễ chảy nước mắt (Persian, Exotic,…)
Lau khóe mắt mỗi ngày bằng gạc ấm/nước muối; màu lông nhạt dễ ố → lau sớm khi còn ẩm.
Răng – tai – móng – bàn chân: tập chải răng 2–3 lần/tuần (kem chải cho mèo); kiểm tra tai hàng tuần (ráy đen/mùi hôi → khám mạt tai); cắt móng 2–3 tuần/lần; lau đệm chân sau khi đi khay.
🛡️ An toàn trong nhà & độc chất thường gặp (callout)

Mục tiêu: loại bỏ rủi ro nuốt–kẹt–ngã, tránh thực vật/hoá chất độc, đảm bảo không gian an toàn cho mèo con tò mò khám phá 🧠
Vật nhỏ dễ nuốt/đường chỉ → gom hộp nắp kín.
Cửa sổ/ban công → lưới/chấn song; không đặt nhà cây sát mép.
Điện/nhiệt → che ổ cắm, tắt nguồn khi rời phòng.
Dây đồ chơi → chỉ dùng khi có người giám sát.
Thực phẩm “đỏ”: hành, tỏi, nho, sô-cô-la, xylitol, cồn; sữa bò cho mèo trưởng thành.
Tinh dầu/hoá chất đậm đặc → tránh dùng trong phòng kín có mèo.
Cây độc hay gặp: lily, dieffenbachia, philodendron, pothos, oleander, sago palm…
🛒 Mua mèo con an toàn vs nhận nuôi
Khi cân nhắc mua thay vì nhận nuôi, đừng bỏ qua checklist mua mèo con giá rẻ an toàn tránh bẫy lừa đảo trước khi đặt cọc.

Mục tiêu: có một bạn nhỏ khoẻ mạnh – hợp gia đình – giấy tờ rõ ràng (nếu có), và hiểu trách nhiệm dài hạn dù bạn mua hay nhận nuôi.
So sánh kênh:
Trại/nhà nuôi uy tín: minh bạch nguồn gốc, sổ sức khoẻ, tư vấn hậu mãi; giá cao hơn nhưng an tâm.
Shop minh bạch: nhiều lựa chọn, hỗ trợ vận chuyển, hợp đồng; chọn nơi có video mèo thật.
Nhận nuôi (rescue): ý nghĩa, chi phí hợp lý; cần kiên nhẫn hoà nhập & làm đủ y tế.
Cảnh báo “giá siêu rẻ”: mèo cảnh giá rẻ dưới 500k–1 triệu & rủi ro
Trước khi đặt cọc hay ký hợp đồng, hãy rà lại checklist trong bài Checklist mua mèo ở đâu uy tín và minh bạch hợp đồng để hạn chế tối đa rủi ro “mèo trên ảnh một kiểu, mèo giao đến một kiểu”. 🐱
💰 Mèo con bao nhiêu tiền? (khung “đọc giá” 2025)
Nếu muốn đi sâu hơn vào từng giống và từng kênh bán, bạn nên xem giá mèo con 2025 theo tuổi, màu lông và nguồn bán để có khung so sánh cụ thể.

Yếu tố làm thay đổi giá: giống & độ hiếm; nguồn gốc (pet/phả hệ); đặc điểm (màu/hoa văn hiếm, mắt 2 màu…); y tế – bảo hành; uy tín đơn vị bán; thời điểm – cung cầu.
Khung tham chiếu tối thiểu (minh hoạ):
ALN pet (không giấy): 4–6+ triệu; phả hệ: 8–15+ triệu.
Munchkin: 12–25+ triệu (tai cụp/chân rất ngắn có thể cao hơn).
Ragdoll: 10–20+ triệu; Bengal: 10–25+ triệu.
Sphynx: 20–40+ triệu; Maine Coon: 15–30+ triệu.
Xiêm: 4–8+ triệu.
Dự toán TCO 1–3 tháng đầu: đồ dùng 1,5–3 triệu; tiêm–tẩy 0,8–2 triệu; cát & thức ăn 0,8–1,5 triệu/tháng; phát sinh vận chuyển – phụ kiện – grooming.
Chốt giá thông minh: xác định giống/ngân sách → so 3–5 tin rao tương đồng → xem video mèo thật + sổ mẫu → thoả thuận điều khoản y tế 7–14 ngày.
Khi tham chiếu các ví dụ giá theo giống ở cuối mục này, bạn có thể đối chiếu thêm với giá mèo 2025 và cách đọc tin rao chuẩn để hiểu vì sao cùng một “mèo con” mà giá đôi khi lệch nhau khá nhiều.
🗂️ Checklist tuần đầu & tháng đầu (in/print)

A. Tuần đầu (Ngày 1–7) – 10 việc phải làm
Phòng neo an toàn sẵn sàng (ổ ấm, máy nước, bát ăn, khay cát thấp tách xa bát ≥1,5 m).
Routine cố định 3–4 phiên/ngày: chơi 10’ → ăn ẩm ấm → dẫn khay → nghỉ.
Không tắm, không đổi thức ăn đột ngột; nếu cần đổi, theo lộ trình 7–10 ngày.
Theo dõi ăn–uống–đi khay; múc chất thải mỗi ngày; rửa khay 1–2 tuần/lần.
Cân 2–3 ngày/lần; theo dõi BCS 4–5/9.
Gentle handling 2–3 phút/ngày (tai–miệng–móng) → thưởng nhỏ.
Trụ cào đặt nơi hay cào; khen thưởng khi dùng đúng.
Hạn chế khách/ồn; nếu trốn, để yên – “mời” bằng bữa ẩm nhỏ.
Đặt lịch khám – tiêm theo mốc.
Lưu video 60–90s lúc nhận + 1–2 clip/ngày.
B. Nhật ký 7 ngày đầu (in & tick)
| Ngày | Cân nặng | Ăn uống | Đi khay | Chơi/Groom | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ☐ | ☐ Tốt ☐ Vừa ☐ Kém | ☐ Bình thường ☐ Sự cố | ☐ Đủ ☐ Ít | … |
| 2 | ☐ | ☐ Tốt ☐ Vừa ☐ Kém | ☐ Bình thường ☐ Sự cố | ☐ Đủ ☐ Ít | … |
| 3 | ☐ | ☐ Tốt ☐ Vừa ☐ Kém | ☐ Bình thường ☐ Sự cố | ☐ Đủ ☐ Ít | … |
| 4 | ☐ | ☐ Tốt ☐ Vừa ☐ Kém | ☐ Bình thường ☐ Sự cố | ☐ Đủ ☐ Ít | … |
| 5 | ☐ | ☐ Tốt ☐ Vừa ☐ Kém | ☐ Bình thường ☐ Sự cố | ☐ Đủ ☐ Ít | … |
| 6 | ☐ | ☐ Tốt ☐ Vừa ☐ Kém | ☐ Bình thường ☐ Sự cố | ☐ Đủ ☐ Ít | … |
| 7 | ☐ | ☐ Tốt ☐ Vừa ☐ Kém | ☐ Bình thường ☐ Sự cố | ☐ Đủ ☐ Ít | … |
C. Kế hoạch tháng đầu (Tuần 2–4)
Tuần 2 (Ngày 8–14): mở vùng có kiểm soát; tập vào box; grooming nhanh 1–2’; hoàn thiện FVRCP #2/#3, tẩy giun nếu đến hạn.
Tuần 3: đánh giá BCS & khẩu phần; điều chỉnh ±10%; cố định 2 khay cát; thử puzzle feeder.
Tuần 4: ôn gentle handling (cắt 1–2 móng/lần), tập chạm răng để chải răng; thiết lập lịch vệ sinh (múc hằng ngày, rửa 1–2 tuần/lần);
D. KPI kết thúc tháng 1
Ăn 2–3 bữa đều, uống nước tốt (thích máy nước), phân khuôn mềm.
Đi khay 100%, không tiểu bậy; nhà không mùi.
Hợp tác grooming phiên ngắn; thân thiện với người chăm.
BCS 4–5/9, tăng cân đều theo giống/giới.
Hoàn tất series vắc-xin; tẩy ký sinh đúng nhắc.
Hồ sơ sức khoẻ đủ: cân – tem vắc-xin – lịch ăn – clip hành vi.
E. Dấu hiệu “cờ đỏ” cần liên hệ thú y ngay
Bỏ ăn >24h; nôn/tiêu chảy nhiều; khó thở/ho liên tục; không tiểu >24h, rặn – kêu, tiểu máu/đục; sốt, lừ đừ; phản ứng nặng sau tiêm.
❓ FAQ – Hỏi nhanh đáp gọn (mèo con)

Mèo con ăn gì mỗi ngày?
Ưu tiên ẩm (pate) 2–4 bữa/ngày tuỳ tuổi, nước sạch 24/7; có thể “rải nhẹ” hạt khô sau bữa ẩm để luyện nhai; đổi thức ăn 7–10 ngày.
Mèo con có uống sữa bò được không?
Không nên; đa số mèo sau cai sữa không dung nạp lactose. Nếu cần, dùng sữa chuyên mèo.
Bao lâu chải lông, cắt móng?
Lông ngắn: 1–2 lần/tuần; lông dài: 3–4 lần/tuần (mùa rụng: mỗi ngày); cắt móng 2–3 tuần/lần.
Mấy khay cát là đủ? Dùng cát gì?
Công thức N + 1 khay (1 bé = 2 khay); đặt góc yên tĩnh, xa bát ăn ≥1,5 m; hợp cát vón mịn – ít bụi – không mùi gắt; lớp 5–7 cm.
Lịch tiêm – tẩy thế nào?
FVRCP từ 8–9 tuần; nhắc 12 & 14–16 tuần; Dại theo quy định địa phương; tẩy giun nhắc; ngoại ký sinh hàng tháng.
Khi nào nên triệt sản?
Thường tư vấn 5–6 tháng (tuỳ cân nặng – thể trạng – khuyến cáo thú y).
Mèo con hay cắn/cào tay – xử lý sao?
Không dùng tay làm đồ chơi; dùng cần câu/đồ chơi dây; kết thúc phiên bằng pate ẩm nhỏ để hạ nhiệt; quá khích → đứng yên 2–3s, ném đồ chơi ra xa, dừng phiên.
Bé mới về cứ trốn/không ăn – có bình thường?
48–72h đầu trốn – ăn ít là bình thường do stress. Giữ phòng neo yên tĩnh, routine chơi → ăn ẩm ấm → khay → ngủ. Bỏ ăn >24h hoặc nôn/tiêu chảy nhiều → thú y.
Mèo con bao nhiêu tiền? Vì sao chênh lệch?
Phụ thuộc giống – nguồn – đặc điểm – y tế – đơn vị bán – thời điểm. Luôn yêu cầu video mèo thật & sổ sức khoẻ; né “siêu rẻ bất thường”.
Dấu hiệu nào là “cờ đỏ” phải đi thú y ngay?
Không tiểu >24h, rặn/kêu; khó thở; nôn/tiêu chảy lặp lại; sốt, lừ đừ; phản ứng nặng sau tiêm.
🧭 Kết luận & điều hướng học tiếp
Khi đã nắm chắc 12 tháng đầu và sẵn sàng đón bé, bạn có thể tham khảo các mèo con khỏe mạnh tại Chạm Pets Family rồi áp dụng đúng quy trình chọn – chăm trong bài này.

4 trụ cột để 12 tháng đầu “dễ như thở”:
Môi trường yên tĩnh, có phòng neo an toàn.
Routine đoán trước: chơi → ăn ẩm → vệ sinh → ngủ.
Khay cát đúng (N+1, vị trí yên tĩnh, cát vón mịn).
Tiêm – tẩy đúng mốc, theo bác sĩ thú y.
Khi thấy “cờ đỏ”, hãy liên hệ thú y ngay — an toàn là số 1.
Nếu sau khi đọc hết cẩm nang này bạn đã sẵn sàng đón bé, có thể ghé mèo cảnh đang bán tại Chạm Pets Family rồi áp đúng quy trình chọn và chăm mèo con 12 tháng đầu như trong bài.• 📞 Zalo/Điện thoại: 0911079086


