Chó lông xù – hay đơn giản là “chó xù”, “chó bông xù” – là hình mẫu “gấu bông biết đi” mà rất nhiều gia đình Việt đang tìm kiếm 🧸. Từ những bé chó lông xù nhỏ xíu ôm vừa một tay, tới những em chó xù to như cái gối ôm, điểm chung là: đáng yêu, mềm mại, ôm cực đã. Nhưng phía sau bộ lông xù mịn đó là cả một câu chuyện về giống, kích thước, màu lông, giá tiền và cách chăm không hề “xù xì” như bạn nghĩ. Bài viết này sẽ đi cùng bạn từ A→Z: chó lông xù là gì, những lựa chọn phổ biến, cách chọn giống phù hợp với không gian – thời gian – ngân sách, và những lưu ý khi mua để không rơi vào bẫy “chó xù giá rẻ 100k”. 💸
Chó lông xù là gì? Vì sao “chó xù” lại gây nghiện đến vậy? 🐩🧡
Nếu bạn từng gõ những từ khóa như “chó lông xù”, “chó xù”, “chó bông xù”, “con chó lông xù màu trắng”, “chó lông xù cute”… thì xin chúc mừng, bạn thuộc team mê “gấu bông biết đi” chính hiệu 😆.
Trong thực tế, người Việt dùng rất nhiều cách gọi khác nhau:
“Chó lông xù”, “chó long xù”, “cho long xu”, “cho lông xù”
“Chó xù”, “chó xu”, “chó xù lông”
“Chó bông xù”, “chó con bông xù”, “cún lông xù”
Nhưng về bản chất, chó lông xù là chỉ những bé có bộ lông:
Dày hơn hẳn mức bình thường
Có xu hướng xù bông, phồng hoặc xoăn tít
Nhìn từ xa là đã thấy… muốn ôm 😍
Điểm quan trọng:
👉 “Chó lông xù” không phải một giống riêng, mà là một nhóm ngoại hình. Trong nhóm này có rất nhiều giống: chó kiểng ngoại (Poodle, Phốc Sóc, Bichon, Samoyed…), chó bản địa (Bắc Hà xù, chó cỏ lông xù), chó lai xù…
Nếu bạn muốn hiểu tổng thể về cách người ta phân loại loài chó (theo nhóm công việc, kích thước, nguồn gốc…), có thể đọc thêm bài Chó – Cẩm nang toàn tập cho người mới để “có bản đồ” trước khi chọn riêng nhóm lông xù nhé 🗺️.
Các kiểu “xù”: xoăn, bông, dày – nhìn giống nhau nhưng chăm khác hẳn 🌀
Khi nói tới “chó lông xù”, ta có thể chia cảm giác lông thành vài kiểu lớn:
Lông xoăn xù – kiểu Poodle và họ hàng 🐩
Đặc điểm:
Lông xoăn tít, sợi lông nhỏ, dày sát thân
Sờ vào cảm giác xù nhưng chắc tay, ít… bay bay
Nhìn gần giống “chó tóc xoăn” hơn là bông
Nhóm lông này thường xuất hiện ở các giống như Poodle, một số dòng lai Poodle.
Ưu điểm:
Lông xoăn nên ít thấy rụng tung tóe như lông thẳng
Tạo kiểu cực đa dạng (teddy, gấu bông, sư tử…)
Nhược điểm:
Rất dễ rối nếu không chải
Khi rối nặng sẽ phải cắt sát, nhìn hơi “sốc” nếu bạn chưa quen ✂️
Lông bông phồng – kiểu Phốc Sóc, Bichon, một số chó Nhật xù 🧸
Đặc điểm:
Lông mọc hai lớp: lớp lông tơ dày bên dưới + lớp lông dài bên trên
Khi chải xù lên trông đúng nghĩa “bông xù”
Dễ liên tưởng tới bông gòn, cục mây nhỏ
Ưu điểm:
Lên hình siêu đỉnh, chỉ cần tắm – sấy – chải là “đu trend” TikTok được ngay 📸
Chạm vào rất “đã tay”, phù hợp người thích ôm ấp
Nhược điểm:
Cực kỳ dễ giữ… mùi nếu không tắm, sấy khô kỹ
Bụi bẩn, thức ăn dính vào lông khó phát hiện, dễ gây viêm da nếu để lâu
Lông dày, hơi xù dựng – kiểu Bắc Hà xù, chó cỏ lông xù, Nhật xù 🐺
Đặc điểm:
Lông không xoăn tít, không bông phồng kiểu Pom, nhưng dày và dựng
Thường đi cùng khả năng chịu lạnh tốt hơn
Nhìn “xù” nhưng vẫn có cảm giác chó rừng, chó bản địa khỏe khoắn
Ưu điểm:
Hợp khí hậu mát lạnh, vùng núi, hoặc nhà có sân rộng, mát
Cảm giác vừa đẹp vừa… “có tí oai”, không quá “công chúa”
Nhược điểm:
Vẫn rụng khá nhiều lông
Nếu nuôi ở vùng nóng ẩm, bé dễ bị hầm bí, nấm da nếu chỗ nằm ẩm và không được chải lông thường xuyên
Để hiểu kỹ hơn mối liên hệ giữa hình thể, kiểu lông với tính cách từng nhóm chó, bạn có thể xem thêm bài Đặc điểm loài chó – bản đồ hình thể × tính cách × vòng đời – đây là “hub” rất hay để đặt nhóm chó lông xù vào bức tranh chung.
Phân nhóm chó lông xù theo kích thước: nhỏ – vừa – to 📏
Khi tìm “chó lông xù nhỏ”, “chó lông xù mini”, “chó nhỏ lông xù dễ thương”… bạn đang chạm vào nhóm theo size, không phải theo giống. Cách dễ hiểu nhất là chia thành 3 nhóm:
Chó lông xù nhỏ, mini: “gấu bông bỏ túi” cho nhà phố & chung cư 🏙️
Đây là nhóm được tìm nhiều nhất:
“chó lông xù nhỏ”
“chó nhỏ lông xù”
“chó lông xù mini”
“chó lông xù trắng nhỏ”, “chó lông xù nâu nhỏ”
“chó lông xù nhỏ giá bao nhiêu”, “chó lông xù nhỏ giá rẻ”
Hình dung:
Cân nặng thường dưới 7–8kg, nhiều bé chỉ 2–4kg
Ôm gọn trong lòng, phù hợp căn hộ, nhà ống
Thường thuộc các dòng chó kiểng như Poodle toy/mini, Phốc Sóc (Pomeranian), Bichon, Nhật xù nhỏ, một số dòng phốc lông xù mini…
Ưu điểm:
Phù hợp không gian nhỏ, dễ bế – dễ mang đi chơi, cà phê, du lịch
Ăn ít hơn so với chó to, chi phí thức ăn nhẹ nhàng hơn
Bạn cần lưu ý: size nhỏ không đồng nghĩa “dễ nuôi hơn”, vì lông xù mini thường cần chăm kỹ về grooming, dễ sốc nhiệt nếu chủ bật điều hòa quá lạnh hoặc cho phơi nắng quá nhiều.
Chó lông xù trung bình: mềm mại nhưng vẫn đủ “đô” để giữ nhà 🏡
Nhóm này bao gồm:
Nhật xù size lớn hơn
Chó ta lông xù, chó cỏ lông xù
Một số dòng lai xù có khung xương trung bình
Đặc điểm:
Cân nặng khoảng 8–15kg
Vẫn ôm được, nhưng không còn kiểu “bỏ túi”
Nếu được dạy từ nhỏ, vừa làm bạn chơi với trẻ, vừa có thể… sủa báo động giữ nhà
Đây là lựa chọn thú vị cho gia đình muốn một bé chó lông xù dễ thương nhưng không quá “công chúa”, chịu được nắng mưa, chạy nhảy sân vườn, không đòi phòng điều hòa 24/7.
Chó lông xù to: “gối ôm sống” cần sân và… điều hòa 😅
Các hình mẫu điển hình:
Một số dòng chó xù Bắc Hà form lớn
Các giống ngoại như Samoyed, một số dòng Husky lông dày, chó chăn cừu lông xù…
Đặc điểm:
Nặng từ 20–30kg, thậm chí hơn
Rất ấn tượng, đi ngoài đường là ai cũng quay lại nhìn
Lông cực dày, xù, có thể trắng, trắng – kem, trắng – đen, nâu…
Nhưng đi kèm là:
Cần không gian rộng, sân chơi để bé chạy, không thể nhốt góc ban công
Rất dễ nóng trong khí hậu Việt Nam, cần chủ có hiểu biết và đủ điều kiện làm mát
Nếu bạn bị “đốn tim” bởi những em chó lông xù to như Samoyed, Husky…, hãy cân nhắc kỹ về khí hậu và không gian. Bạn có thể tham khảo thêm logic chọn theo size trong bài Chó chân ngắn, chó lùn – dễ thương nhưng có rủi ro gì? để không chỉ chọn bằng cảm xúc.
Chó lông xù theo màu lông: trắng – nâu – đen – vàng – xám 🌈
Màu lông là thứ khiến người ta search rất nhiều: “chó lông xù trắng”, “chó lông xù đen”, “chó lông xù nâu”, “chó lông xù vàng”, “chó lông xù xám”…
Chó lông xù trắng: “bé mây” trong nhà ☁️
Những cụm từ như:
“chó ánh lông xù màu trắng”
“chó trắng lông xù”
“chó lông xù trắng nhỏ”
“chó lông xù trắng samoyed”
gợi ra hình ảnh:
Bộ lông trắng mịn như mây
Chụp ảnh với váy cưới, áo dài, concept gia đình cực kỳ ăn hình
Tuy nhiên:
Trắng = rất dễ lộ bẩn. Một vết nước mưa, vệt bùn nhỏ cũng thấy rõ.
Bạn phải chấp nhận tắm, lau, chải thường xuyên hơn, nhất là vùng chân, bụng, ngực – nơi dễ dính bẩn.
Chó lông xù nâu, vàng: ấm áp, che bẩn tốt hơn 🌰🌾
Rất nhiều người thích:
“chó lông xù màu nâu”, “chó nâu lông xù”
“chó lông xù vàng”, “chó vàng lông xù”
Cảm giác:
Ấm áp, gần gũi, dễ gợi liên tưởng tới “bé gấu nâu”
Vết bẩn nhẹ không lộ như lông trắng, nhưng vẫn cần tắm đều
Đây là lựa chọn cân bằng giữa độ đẹp và tính thực tế trong điều kiện đường phố Việt Nam chưa hề “sạch như tranh”.
Chó lông xù đen, trắng – đen, xám: cá tính & “cool ngầu” hơn 🖤
Từ khóa: “chó lông xù đen”, “chó đen lông xù”, “chó xù đen”, “chó lông xù trắng đen”, “chó lông xù xám”…
Lông đen giúp bé trông “ngầu” hơn, cá tính hơn, rất hợp những bạn thích phong cách mạnh mẽ.
Hai màu trắng – đen hoặc trắng – xám tạo cảm giác lạ mắt, nổi bật khi ra đường.
Nhược điểm nhỏ:
Lông đen dễ hấp nhiệt hơn ngoài nắng, nên càng cần chú ý thời điểm dắt đi dạo.
Ưu – nhược điểm khi nuôi chó lông xù ở Việt Nam ✅❌
Ưu điểm: đẹp, ôm sướng tay, “lên hình” cực nịnh chủ 📸
Chỉ cần một bé chó lông xù cute nằm trên sofa, cả căn nhà đã “mềm” hẳn.
Chụp ảnh, quay vlog, up story với chó xù gần như… không thể xấu 🧸.
Trẻ con thường rất thích ôm, vuốt, chơi “tết tóc” với lông xù (và đây là cơ hội tốt để bạn dạy con biết nhẹ tay, biết chăm sóc thú cưng).
Với những ai từng “lọt hố” các giống như Poodle, Phốc Sóc, Nhật xù…, chó lông xù có thể xem là “định mệnh” khó thoát.
Nhược điểm: rụng lông, rối lông, hầm bí nếu không chăm đúng 🔥
Rụng lông: dù là Poodle xoăn hay Bắc Hà xù, rụng nhiều hay ít thì vẫn rụng. Bạn sẽ thấy lông trên ghế, giường, quần áo.
Rối lông: nếu không chải định kỳ, lông dễ vón thành cục, bết chặt, gây ngứa, hôi, thậm chí viêm da.
Hầm bí: ở khí hậu nóng ẩm, chó lông xù nếu ở trong không gian bí, ẩm, ít gió rất dễ bị nấm da, ve rận.
Nếu bạn là người cực kỳ dị ứng với lông, hoặc ghét việc quét dọn, bạn nên cân nhắc kỹ: có thể nhóm chó không lông sẽ hợp hơn, và bạn có thể xem thêm bài Chó không lông – những giống đặc biệt cho người dị ứng để so sánh.
Cách chọn chó lông xù phù hợp: đừng chỉ chọn vì… “ôi trời ơi cute quá” 😅
Chọn theo không gian sống
Chung cư, nhà ống, phòng trọ nhỏ:
Ưu tiên chó lông xù nhỏ, mini, dưới 8kg.
Dễ kiểm soát, ít chiếm diện tích, ít va đập đồ đạc.
Nhà có sân nhỏ:
Có thể chọn chó lông xù trung bình, chó ta lông xù, chó cỏ xù.
Nhà rộng, sân vườn, khí hậu mát:
Có thể cân nhắc giống to lông xù – nhưng vẫn phải chuẩn bị về điều hòa, nơi trú nắng.
Chọn theo thời gian bạn có thể dành cho việc chăm lông ⏳
Nếu bạn rất bận, đi làm cả ngày, tối về chỉ muốn nằm xuống thì:
Tránh những bé cần grooming nặng như Poodle lông full, Pom show coat, Samoyed trắng tuyết…
Nếu bạn thích chăm, thích chải – tắm – sấy, coi đó là thời gian thư giãn với chó:
Bạn hoàn toàn có thể chơi tới bến với chó bông xù, chó tóc xù, chó kiểng lông xù.
Chọn theo ngân sách & mức kỳ vọng “chó kiểng – chó ta” 💰
Trong thế giới chó lông xù, giá dao động cực rộng:
Chó cỏ lông xù, chó ta lông xù, một số dòng Nhật xù local:
Giá mềm, dễ tiếp cận, phù hợp gia đình muốn có bạn đồng hành chứ không đặt nặng “giống gì”.
Chó kiểng lông xù như Poodle, Phốc Sóc, Bichon, một số dòng nhập:
Giá cao hơn rõ rệt, tùy form, màu, giấy tờ.
Nếu bạn đang băn khoăn “mức giá hợp lý để không bị hớ” giữa hàng trăm tin rao, nên tham khảo thêm bài Giá chó 2025 – khung giá theo giống, cách so sánh và dự toán nuôi để có mốc so sánh trước khi xuống tiền.
Giá chó lông xù & cảnh báo “giá rẻ bất thường” ⚠️
Những yếu tố kéo giá chó lông xù lên hoặc xuống
Giống & nguồn gốc: chó ta xù < chó kiểng xù ngoại, có phả hệ.
Kích thước & màu lông:
Mini, lông trắng/nâu đẹp, lông xù đều → thường giá cao hơn.
Giấy tờ, tiêm phòng, bảo hành:
Bé có sổ sức khỏe rõ ràng, tiêm đầy đủ, có cam kết bảo hành sẽ không thể “giá chợ” được.
Không thể có chuyện chó lông xù mini, trắng, tiêm đủ mũi, bảo hành 7–15 ngày mà giá 100–200k. Những từ khóa kiểu “lông xù chó phốc sóc giá rẻ 100k”, “mua chó lông xù nhỏ giá rẻ”, “bán chó lông xù giá rẻ” thường đi kèm rủi ro:
Chó bệnh, suy dinh dưỡng, nguồn trại nhốt, tiêm phòng không rõ
Lừa cọc: dùng ảnh đẹp trên mạng, nhưng giao chó hoàn toàn khác
Mua ở đâu để giảm rủi ro?
Bạn có thể mua chó lông xù qua:
Trại chó, shop thú cưng có cửa hàng rõ ràng
Các trang rao vặt, hội nhóm, nhưng cần lọc kỹ người bán
Nhận nuôi (adopt) từ người khác không còn điều kiện nuôi
Dù mua ở đâu, bạn nên có một checklist cơ bản giống như hướng dẫn trong bài Mua chó ở đâu? Checklist & nguồn uy tín: xem video bé thực tế, hỏi lịch tiêm, nguồn bố mẹ, chính sách bảo hành… trước khi chuyển khoản.
Chăm sóc chó lông xù: vài nguyên tắc “sống chung với bông” 🧴🛁
Chải lông: thói quen nhỏ nhưng “cứu cả bộ lông”
Tùy giống mà bạn có thể chải mỗi ngày hoặc 2–3 ngày/lần.
Ưu tiên lược chuyên cho chó lông xù (răng thưa – răng dày kết hợp).
Chải nhẹ từ gốc ra ngọn, nói chuyện với bé để biến đó thành thời gian gắn kết, không phải “tra tấn”.
Chỉ cần bạn duy trì chải đều, câu chuyện “chó lông xù rối thành cục” sẽ giảm hẳn.
Tắm & sấy: không cần cầu kỳ salon, nhưng phải đủ sạch – đủ khô
Tắm định kỳ (7–14 ngày/lần tùy môi trường, giống, thời tiết).
Dùng nước ấm, xả sạch xà phòng, tập trung kỹ vùng nách, bẹn, kẽ chân – nơi dễ ẩm.
Sấy khô đến tận gốc lông (dùng chế độ gió mát hoặc ấm nhẹ), tránh để ẩm gây nấm, mùi.
Môi trường sống: khô ráo, sạch, tránh ẩm ướt kéo dài
Đệm nằm nên giặt, phơi thường xuyên.
Hạn chế để bé nằm lâu trên nền gạch ẩm, nơi hay hắt mưa.
Nếu bé là giống lông siêu dày, hãy cân nhắc quạt, điều hòa hợp lý vào những ngày nóng đỉnh điểm.
Nếu bạn muốn so sánh mức “vất vả chăm lông” của chó lông xù với các nhóm đặc biệt khác (chó không lông, chó mặt xệ, chó chân ngắn…), có thể đọc thêm bài Chó mặt xệ, mặt nhăn – Bulldog, Pug và các anh em để thấy mỗi kiểu ngoại hình đều có “giá” phải trả riêng.
FAQ – Những câu hỏi thường gặp về chó lông xù ❓🐶
1. Chó lông xù có rụng lông nhiều không?
Có. Mức độ nhiều – ít tùy giống và tùy mùa, nhưng không có chuyện chó lông xù mà không rụng lông.
Các giống lông xoăn như Poodle thường rụng ít “bay” ra ngoài, vì lông rụng mắc vào lớp lông còn lại → bạn chỉ thấy nhiều khi chải hoặc cắt.
Các giống hai lớp lông (Pom, Samoyed, Bắc Hà xù…) rụng theo mùa, nhìn rõ từng nắm lông luôn.
2. Chó lông xù trắng có khó giữ sạch không?
Khó hơn nâu – đen – vàng một chút, vì vết bẩn lộ rõ. Nếu bạn:
Sẵn sàng lau chân sau khi bé đi dạo
Tắm, chải đều
Giặt nệm, chăn của bé thường xuyên
thì việc giữ “bé mây” luôn thơm – sạch hoàn toàn nằm trong tầm tay 🤍.
3. Chó lông xù nhỏ có hợp nuôi chung cư không?
Rất hợp, miễn là bạn:
Dắt bé vận động hàng ngày (đi dạo, ném bóng trong hành lang, sân chung…)
Hạn chế để bé sủa quá nhiều (đào tạo từ nhỏ).
Về mặt diện tích, chó lông xù nhỏ là lựa chọn lý tưởng cho căn hộ. Bạn chỉ cần chuẩn bị tinh thần… dọn lông và chăm grooming thường xuyên.
4. Chó xù có hôi hơn chó lông ngắn không?
Không hẳn “hôi hơn”, nhưng dễ giữ mùi hơn:
Lông dài – dày làm mồ hôi, nước bẩn, nước mưa… bám lâu hơn.
Nếu không sấy khô, không chải lông, không vệ sinh tai – khe kẽ, mùi sẽ nặng.
Một bé chó lông xù được tắm – chải – sấy đều, sống trong môi trường sạch sẽ sẽ ít mùi hơn rất nhiều so với một bé lông ngắn nhưng sống nơi ẩm, bẩn.
5. Nên chọn chó bông xù (kiểu Pom, Bichon) hay lông xoăn xù (kiểu Poodle) nếu nhà có trẻ nhỏ?
Poodle lông xoăn xù: thông minh, dễ huấn luyện, chơi tốt với trẻ em, ít “bay lông” hơn.
Pom/Bichon bông xù: siêu đẹp, siêu “búp bê”, nhưng lông hai lớp rụng theo mùa, dễ rối nếu trẻ hay ôm, kéo.
Nếu nhà có trẻ nhỏ, bạn nên ưu tiên tính cách dễ dạy, thân thiện, và chuẩn bị sẵn thời gian để hướng dẫn con chơi nhẹ tay với bé, không kéo lông, không đè.
6. Chó lông xù có khó nuôi hơn chó lông ngắn không?
Khó hơn ở khâu chăm lông:
Chải thường xuyên
Tắm – sấy kỹ
Cắt tỉa định kỳ
Còn về ăn uống, vận động, huấn luyện, mỗi giống lại có yêu cầu riêng. Chìa khóa không nằm ở “xù hay không xù”, mà nằm ở việc bạn có tìm hiểu kỹ giống trước khi nuôi hay không. Đó cũng là lý do Chạm Pets xây riêng hub Các giống chó – phân loại đầy đủ & cách chọn giống phù hợp cho gia đình để bạn đối chiếu trước khi chọn.
7. Làm sao phân biệt chó ta lông xù với chó kiểng lông xù để không bị “hớ”?
Chó ta lông xù, chó cỏ xù:
Thường form xương trung bình – to, mặt, tai, mũi không “baby face” như poodle, pom
Giá mềm hơn, ít khi kèm giấy tờ.
Chó kiểng lông xù (Poodle, Phốc Sóc, Bichon…):
Form mặt tròn, mắt to, chân nhỏ, tỉ lệ cơ thể “búp bê” hơn
Giá cao hơn, nhiều nơi có sổ sức khỏe, giấy tiêm.
Tóm lại, đắt hay rẻ không chỉ nằm ở việc lông có xù hay không; bạn cần nhìn tổng thể form, hỏi rõ giống, xem bố mẹ, và so sánh với mặt bằng giá trong các bài hub để có quyết định tỉnh táo.
Kết: Nếu mê “gấu bông biết đi”, hãy yêu luôn cả… lược chải lông 💕
Chó lông xù, chó xù, chó bông xù – gọi thế nào cũng được, miễn là bạn hiểu:
Đằng sau bộ lông xù mềm mại là những nhu cầu chăm sóc rất thật: chải lông, tắm – sấy, giữ môi trường sạch – khô.
Xù nhỏ, xù to, trắng, nâu, đen hay xám đều có thể trở thành “tri kỷ bốn chân” nếu hợp với không gian sống và thói quen của bạn.
Chọn sai giống, sai kỳ vọng, bạn sẽ nhanh mệt mỏi; chọn đúng, bạn sẽ có một bé “gấu bông biết đi” luôn chạy ra cửa đón bạn mỗi chiều, rúc vào lòng và thở đều đều như một chiếc gối ấm sống 🧸✨.
Nếu bạn muốn đặt nhóm chó lông xù vào bức tranh lớn hơn về thế giới loài chó – để hiểu rõ hơn mình hợp với nhóm nào – hãy đi tiếp từ bài này tới Chó – Cẩm nang toàn tập cho người mới, rồi xem thêm các hub phân loại, giá và mua chó. Càng hiểu rõ, bạn càng dễ chọn đúng một bé không chỉ “xù đẹp” mà còn ở bên bạn thật lâu và thật vui 🐾💗.

